Bóng đá, Croatia: Jarun trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Croatia
Jarun
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Prva NL
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Sajko Tin
20
11
990
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Aventisian Aventis
21
8
362
0
0
0
0
5
Bicanic Vinko
23
20
1458
0
0
3
0
16
Filipovic Josip
27
13
984
0
0
1
0
2
Grdenic Tomislav
24
9
795
1
0
3
0
88
Ibanez Luis
35
18
1423
0
0
3
0
3
Pavlek Fran
?
4
176
0
0
0
0
13
Radujkovic Niko
19
9
236
0
0
1
0
23
Smoljo Luka
28
26
2265
0
0
0
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Alghoul Mohamed
28
7
417
3
0
3
0
13
Boskovic Blaz
22
10
637
0
0
4
0
4
Dajcer Luka
22
23
1948
2
0
4
0
8
Diyoke Gerald
28
10
454
0
0
3
0
14
Madjaric Emanuel
21
11
876
0
0
2
0
19
Pranjic Jakov
23
28
2419
4
0
1
0
30
Viljac Karlo
17
1
2
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Abramovic Karlo
23
27
1961
3
0
5
0
11
Alghoul Halid
21
19
1500
8
0
5
0
27
Bilobrk Borna
23
24
1138
3
0
6
0
21
Domancic Marko
22
13
299
1
0
0
0
26
Matekovic Carlo
20
21
671
3
0
0
0
24
Matijevic Vito
20
11
226
0
0
1
0
14
Stanic Lovro
20
10
304
0
0
1
0
9
Tadic Josip
36
25
1325
4
0
0
1
7
Turcin Tomislav
26
9
523
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Biuk Duje
22
0
0
0
0
0
0
1
Sajko Tin
20
11
990
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Aventisian Aventis
21
8
362
0
0
0
0
5
Bicanic Vinko
23
20
1458
0
0
3
0
16
Filipovic Josip
27
13
984
0
0
1
0
2
Grdenic Tomislav
24
9
795
1
0
3
0
88
Ibanez Luis
35
18
1423
0
0
3
0
3
Pavlek Fran
?
4
176
0
0
0
0
13
Radujkovic Niko
19
9
236
0
0
1
0
23
Smoljo Luka
28
26
2265
0
0
0
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Alghoul Mohamed
28
7
417
3
0
3
0
13
Boskovic Blaz
22
10
637
0
0
4
0
4
Dajcer Luka
22
23
1948
2
0
4
0
8
Diyoke Gerald
28
10
454
0
0
3
0
14
Madjaric Emanuel
21
11
876
0
0
2
0
19
Pranjic Jakov
23
28
2419
4
0
1
0
30
Viljac Karlo
17
1
2
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Abramovic Karlo
23
27
1961
3
0
5
0
11
Alghoul Halid
21
19
1500
8
0
5
0
27
Bilobrk Borna
23
24
1138
3
0
6
0
21
Domancic Marko
22
13
299
1
0
0
0
15
Kristo Emanuel
18
0
0
0
0
0
0
26
Matekovic Carlo
20
21
671
3
0
0
0
24
Matijevic Vito
20
11
226
0
0
1
0
14
Stanic Lovro
20
10
304
0
0
1
0
9
Tadic Josip
36
25
1325
4
0
0
1
7
Turcin Tomislav
26
9
523
0
0
0
0
Quảng cáo
Quảng cáo