Bóng đá, Phần Lan: Jazz Pori trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Phần Lan
Jazz Pori
Sân vận động:
Porin Stadion
(Pori)
Sức chứa:
12 300
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Ykkonen
Suomen Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Heino Oliver
20
16
1433
0
0
0
0
28
Koikkalainen Remu
21
7
548
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Aydin Nehir
18
4
195
0
0
1
0
5
Lakkamaki Joonas
23
11
990
0
0
0
0
2
Lemio Jussi
26
20
1736
0
0
1
1
4
Luhtanen Alex
19
7
147
0
0
1
0
5
Makinen Joose
22
2
47
0
0
0
0
17
Marttila Juuso
19
13
729
1
0
1
0
11
Rantanen Justus
21
19
1123
1
0
3
0
45
Riissanen Jere
20
17
1168
0
0
1
0
3
Vesala Elias
21
21
1718
0
0
2
0
8
Victor de Paula
30
4
290
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Ketonen Veka
20
21
1648
1
0
5
0
30
Kiiskila Eeli
?
14
724
0
0
0
0
25
Kyllonen Leo
21
20
1663
2
0
2
1
18
Lamminen Felix
?
18
341
0
0
1
0
10
Lehto Justus
28
22
1688
10
0
1
0
54
Nieminen Elmeri
?
1
12
0
0
0
0
21
Puustinen Niilo
20
16
620
2
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Bradbury Lui
21
21
1399
7
0
2
0
7
Haruna Baba
22
18
1245
7
0
2
0
9
Layon
32
21
1800
8
0
4
0
22
Majaluoma Onni
?
9
179
1
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Heino Oliver
20
1
90
0
0
0
0
28
Koikkalainen Remu
21
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Aydin Nehir
18
2
123
0
0
0
0
2
Lemio Jussi
26
2
116
0
0
0
0
4
Luhtanen Alex
19
2
125
0
0
0
0
5
Makinen Joose
22
1
45
0
0
0
0
17
Marttila Juuso
19
3
202
0
0
1
0
11
Rantanen Justus
21
2
69
1
0
0
0
45
Riissanen Jere
20
3
192
0
0
0
0
3
Vesala Elias
21
3
270
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Barrett Ruben
16
1
33
0
0
0
0
20
Ketonen Veka
20
2
180
0
0
0
0
30
Kiiskila Eeli
?
3
124
0
0
0
0
25
Kyllonen Leo
21
3
270
0
0
0
0
18
Lamminen Felix
?
3
160
0
0
0
0
10
Lehto Justus
28
2
179
1
0
0
0
54
Nieminen Elmeri
?
1
46
0
0
0
0
21
Puustinen Niilo
20
2
55
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Bradbury Lui
21
4
92
3
0
0
0
7
Haruna Baba
22
2
90
1
0
0
0
9
Layon
32
2
136
2
0
0
0
22
Majaluoma Onni
?
3
116
2
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Heino Oliver
20
17
1523
0
0
0
0
28
Koikkalainen Remu
21
9
728
0
0
0
0
1
Ojanen Mikael
18
0
0
0
0
0
0
1
Takala Arttu
?
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Aydin Nehir
18
6
318
0
0
1
0
5
Lakkamaki Joonas
23
11
990
0
0
0
0
2
Lemio Jussi
26
22
1852
0
0
1
1
4
Luhtanen Alex
19
9
272
0
0
1
0
5
Makinen Joose
22
3
92
0
0
0
0
17
Marttila Juuso
19
16
931
1
0
2
0
11
Rantanen Justus
21
21
1192
2
0
3
0
45
Riissanen Jere
20
20
1360
0
0
1
0
3
Vesala Elias
21
24
1988
0
0
2
0
8
Victor de Paula
30
4
290
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Barrett Ruben
16
1
33
0
0
0
0
20
Ketonen Veka
20
23
1828
1
0
5
0
30
Kiiskila Eeli
?
17
848
0
0
0
0
25
Kyllonen Leo
21
23
1933
2
0
2
1
18
Lamminen Felix
?
21
501
0
0
1
0
10
Lehto Justus
28
24
1867
11
0
1
0
54
Nieminen Elmeri
?
2
58
0
0
0
0
21
Puustinen Niilo
20
18
675
2
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Bradbury Lui
21
25
1491
10
0
2
0
7
Haruna Baba
22
20
1335
8
0
2
0
16
Helin Jussi
18
0
0
0
0
0
0
9
Layon
32
23
1936
10
0
4
0
22
Majaluoma Onni
?
12
295
3
0
0
0