Bóng đá, Phần Lan: JBK trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Phần Lan
JBK
Sân vận động:
Länsikenttä
(Pietarsaari)
Sức chứa:
600
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Kakkonen Group C
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Kaldstrom Hannes
23
7
630
0
0
1
0
Snellman Joas
23
11
990
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Broberg Linus
?
7
92
1
0
0
0
14
Forsen Daniel
?
11
810
0
0
3
1
4
Grannas Emiro
?
11
710
0
0
2
0
3
Kass Felix
18
17
1400
2
0
1
0
12
Moses Kareem
35
15
1220
3
0
7
0
16
Ost Juuso
24
10
580
0
0
1
0
Strang Carl
23
16
848
1
0
4
0
5
Stromback Anton
23
16
1058
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Klemets Jeremias
28
16
667
2
0
3
0
15
Kronholm Markus
34
18
1504
4
0
0
0
19
Maenpaa Jani
19
10
430
0
0
1
0
Ostman Benjamin
23
9
751
2
0
3
0
6
Siro Jaakob
20
8
283
1
0
1
0
Sundelin Adam
22
12
601
0
0
6
1
29
Wargh Marcel
23
14
1158
0
0
5
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Besic Belmin
30
15
623
2
0
3
0
22
Forsen Johan
30
11
848
6
0
6
0
11
Holmang Elliot
18
16
1019
0
0
2
0
9
Korkea-Aho Rasmus
31
10
732
5
0
2
0
17
Nyman William
?
15
810
3
0
3
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Ena Emil
?
0
0
0
0
0
0
23
Finell Anton
17
0
0
0
0
0
0
77
Kaldstrom Hannes
23
7
630
0
0
1
0
Snellman Joas
23
11
990
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Broberg Linus
?
7
92
1
0
0
0
14
Forsen Daniel
?
11
810
0
0
3
1
2
Forslund Robin
?
0
0
0
0
0
0
4
Grannas Emiro
?
11
710
0
0
2
0
3
Kass Felix
18
17
1400
2
0
1
0
12
Moses Kareem
35
15
1220
3
0
7
0
16
Ost Juuso
24
10
580
0
0
1
0
Strang Carl
23
16
848
1
0
4
0
5
Stromback Anton
23
16
1058
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Klemets Jeremias
28
16
667
2
0
3
0
15
Kronholm Markus
34
18
1504
4
0
0
0
19
Maenpaa Jani
19
10
430
0
0
1
0
Ostman Benjamin
23
9
751
2
0
3
0
6
Siro Jaakob
20
8
283
1
0
1
0
Sundelin Adam
22
12
601
0
0
6
1
29
Wargh Marcel
23
14
1158
0
0
5
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Besic Belmin
30
15
623
2
0
3
0
22
Forsen Johan
30
11
848
6
0
6
0
11
Holmang Elliot
18
16
1019
0
0
2
0
9
Korkea-Aho Rasmus
31
10
732
5
0
2
0
17
Nyman William
?
15
810
3
0
3
0