Bóng đá, Serbia: Jedinstvo U. trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Serbia
Jedinstvo U.
Sân vận động:
Sân vận động Dragan Dzajić
(Ub)
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Prva Liga
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Jovanovic Ivan
36
1
79
0
0
0
0
33
Pavlicic Djordjije
28
3
270
0
0
0
0
89
Premovic Mateja
21
3
192
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
93
Bilic Karlo
32
6
462
0
0
1
0
44
Boskovic Kristijan
23
6
396
0
0
3
0
2
Cuk Uros
19
3
135
0
0
0
0
3
Kolarevic Milan
25
3
137
0
0
1
0
22
Paic Aleksa
21
5
450
0
0
3
0
4
Rogac Ivan
33
1
90
0
0
0
0
25
Savkovic Uros
22
5
446
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Delimedjac Mirza
25
5
197
0
0
1
0
8
Ilic Ognjen
26
5
374
0
0
1
0
10
Kijevcanin Veljko
26
6
530
0
0
1
0
39
Miljkovic Marko
17
2
95
0
0
0
0
30
Mladenovic Luka
19
1
17
0
0
0
0
36
Terzic Mihajlo
19
4
145
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Abass Issah
26
6
409
2
0
3
0
31
Denzell Richardson
20
6
137
1
0
0
0
20
Hoard Ethan
24
6
534
4
0
2
0
45
Lazic Radomir
17
1
1
0
0
0
0
70
Mitrovic Marco
21
6
319
1
0
0
0
17
Okain Enock
18
1
7
0
0
0
0
9
Paolucci Luciano
20
4
200
1
0
1
0
18
Popovic Djordje
21
6
347
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Matic Uros
35
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Jovanovic Ivan
36
1
79
0
0
0
0
33
Pavlicic Djordjije
28
3
270
0
0
0
0
Pesic Mihajlo
18
0
0
0
0
0
0
89
Premovic Mateja
21
3
192
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Acimovic Dimitrije
21
0
0
0
0
0
0
93
Bilic Karlo
32
6
462
0
0
1
0
44
Boskovic Kristijan
23
6
396
0
0
3
0
2
Cuk Uros
19
3
135
0
0
0
0
14
Kesikj Mateo
17
0
0
0
0
0
0
3
Kolarevic Milan
25
3
137
0
0
1
0
22
Paic Aleksa
21
5
450
0
0
3
0
4
Rogac Ivan
33
1
90
0
0
0
0
25
Savkovic Uros
22
5
446
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Delimedjac Mirza
25
5
197
0
0
1
0
77
Golubovic Stefan
26
0
0
0
0
0
0
8
Ilic Ognjen
26
5
374
0
0
1
0
21
Jordania Levan
28
0
0
0
0
0
0
10
Kijevcanin Veljko
26
6
530
0
0
1
0
43
Mandic Pavle
18
0
0
0
0
0
0
39
Miljkovic Marko
17
2
95
0
0
0
0
30
Mladenovic Luka
19
1
17
0
0
0
0
Petrovic Viktor
18
0
0
0
0
0
0
40
Popadic Nikola
17
0
0
0
0
0
0
36
Terzic Mihajlo
19
4
145
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Abass Issah
26
6
409
2
0
3
0
47
Damnjanovic Uros
17
0
0
0
0
0
0
31
Denzell Richardson
20
6
137
1
0
0
0
20
Hoard Ethan
24
6
534
4
0
2
0
45
Lazic Radomir
17
1
1
0
0
0
0
11
Lisanin Dusan
19
0
0
0
0
0
0
70
Mitrovic Marco
21
6
319
1
0
0
0
17
Okain Enock
18
1
7
0
0
0
0
9
Paolucci Luciano
20
4
200
1
0
1
0
18
Popovic Djordje
21
6
347
0
0
1
0
19
Runjajic Branislav
21
0
0
0
0
0
0
14
Toffic Sulemana
18
0
0
0
0
0
0
55
Veskovic Vojin
18
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Matic Uros
35