Bóng đá, Luxembourg: Jeunesse Canach trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Luxembourg
Jeunesse Canach
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
BGL Ligue
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
90
Martins Raphael
35
1
6
0
0
0
0
1
Roulez Valentin
28
5
450
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
93
Cafafa Thomas
22
5
323
0
1
1
0
6
Castro Gabriel
24
1
52
0
0
0
0
15
Laborie Pierre
25
5
450
0
0
1
0
19
Mendes Cristiano
26
4
275
0
0
0
0
84
Nelsinho
37
5
450
0
0
0
0
96
Reihle Antonio
29
2
106
0
0
0
0
27
Sako Tao
22
4
131
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Aguiar Filipe
34
1
61
0
0
0
0
21
Aguiar Jose
34
3
206
0
0
0
0
12
Amofa Brian
32
5
401
1
0
2
0
70
Badjana Arzio
24
1
24
0
0
0
0
8
Jimmy
31
5
450
0
0
1
0
24
Mutamba Olivier
27
1
24
0
0
1
0
17
Reis Parreira Rodrigo Miguel
32
3
112
0
0
0
0
7
Wang
35
3
56
0
0
0
0
23
Xavi
29
2
52
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Costa Tiago
26
5
400
0
0
2
0
10
Desevic Admir
33
4
293
1
1
0
0
14
Deville Maurice John
33
4
284
3
1
1
0
11
Nico
30
5
259
2
0
1
0
9
Perkovic Balsa
20
5
108
1
0
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
90
Martins Raphael
35
1
6
0
0
0
0
22
Monteiro Dany
21
0
0
0
0
0
0
1
Roulez Valentin
28
5
450
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
93
Cafafa Thomas
22
5
323
0
1
1
0
6
Castro Gabriel
24
1
52
0
0
0
0
15
Laborie Pierre
25
5
450
0
0
1
0
3
Lauback Jean
28
0
0
0
0
0
0
19
Mendes Cristiano
26
4
275
0
0
0
0
84
Nelsinho
37
5
450
0
0
0
0
18
Rauen Tun
30
0
0
0
0
0
0
96
Reihle Antonio
29
2
106
0
0
0
0
27
Sako Tao
22
4
131
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Aguiar Filipe
34
1
61
0
0
0
0
21
Aguiar Jose
34
3
206
0
0
0
0
12
Amofa Brian
32
5
401
1
0
2
0
70
Badjana Arzio
24
1
24
0
0
0
0
8
Jimmy
31
5
450
0
0
1
0
18
Kuete Nsidjine Dylan
25
0
0
0
0
0
0
24
Mutamba Olivier
27
1
24
0
0
1
0
17
Reis Parreira Rodrigo Miguel
32
3
112
0
0
0
0
7
Wang
35
3
56
0
0
0
0
23
Xavi
29
2
52
0
0
1
0
da Silva Patricio
32
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Costa Tiago
26
5
400
0
0
2
0
10
Desevic Admir
33
4
293
1
1
0
0
14
Deville Maurice John
33
4
284
3
1
1
0
11
Nico
30
5
259
2
0
1
0
9
Perkovic Balsa
20
5
108
1
0
1
0