Bóng đá, Luxembourg: Jeunesse Esch trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Luxembourg
Jeunesse Esch
Sân vận động:
Stade de la Frontière
(Esch-sur-Alzette)
Sức chứa:
4 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
BGL Ligue
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Sommer Kevin
35
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Andrade Brites Christophe
18
5
420
0
0
2
0
5
Belgacem Joris
31
3
270
0
0
2
0
2
Borger Mickael
29
5
450
1
0
1
0
92
Klisurica Roni
21
4
268
0
0
2
0
18
Lapierre Emmanuel
32
1
71
0
0
0
0
24
Mancini Tiziano
19
2
100
0
0
0
0
99
Moreira Rony
21
5
197
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Andrade Denilson
24
3
216
0
0
1
0
19
Flick Tim
19
5
406
1
2
0
0
20
Larriere Alexis
28
2
29
0
0
0
0
21
Nurenberg Liam
19
3
115
0
0
0
0
8
Soares David
30
5
351
1
1
1
0
17
Teixeira Joao
29
5
427
0
1
1
0
4
Todorovic Milos
30
4
281
1
0
1
0
45
de Sousa Alex
21
2
26
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Diallo Oumar
19
1
7
0
0
0
0
90
Elshan Leon
20
5
153
0
1
1
0
7
Klica Almir
26
5
450
1
0
2
0
77
Omosanya Michael
25
5
275
1
0
2
0
23
Scholler Adrien
19
1
9
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Breu Reinhold
54
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Englaro Sergio
23
0
0
0
0
0
0
1
Sommer Kevin
35
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Andrade Brites Christophe
18
5
420
0
0
2
0
5
Belgacem Joris
31
3
270
0
0
2
0
2
Borger Mickael
29
5
450
1
0
1
0
92
Klisurica Roni
21
4
268
0
0
2
0
18
Lapierre Emmanuel
32
1
71
0
0
0
0
24
Mancini Tiziano
19
2
100
0
0
0
0
99
Moreira Rony
21
5
197
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Andrade Denilson
24
3
216
0
0
1
0
19
Flick Tim
19
5
406
1
2
0
0
20
Larriere Alexis
28
2
29
0
0
0
0
71
Lee Namhoon
?
0
0
0
0
0
0
21
Nurenberg Liam
19
3
115
0
0
0
0
8
Soares David
30
5
351
1
1
1
0
17
Teixeira Joao
29
5
427
0
1
1
0
4
Todorovic Milos
30
4
281
1
0
1
0
45
de Sousa Alex
21
2
26
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Descroix Julien
19
0
0
0
0
0
0
22
Diallo Oumar
19
1
7
0
0
0
0
90
Elshan Leon
20
5
153
0
1
1
0
7
Klica Almir
26
5
450
1
0
2
0
77
Omosanya Michael
25
5
275
1
0
2
0
11
Rodrigues Lucas
Chấn thương
24
0
0
0
0
0
0
23
Scholler Adrien
19
1
9
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Breu Reinhold
54