Bóng đá, Tunisia: JS Omrane trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Tunisia
JS Omrane
Sân vận động:
Stade Chedly Zouiten
(Tunis)
Sức chứa:
18 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Ligue Professionnelle 1
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Essid Montasser
25
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Ben Hassine Ghaith
23
4
265
0
0
0
0
30
Kouki Haroune
27
4
360
0
0
0
0
27
Mgannem Bilel
23
4
312
0
2
1
0
12
Mhamdi Haythem
32
3
140
0
0
0
0
6
Othmani Kabil
26
2
136
0
0
0
0
2
Souissi Mustapha
29
4
325
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Ben Amor Mohamed
28
4
289
1
0
0
0
10
Ben Hamida Ghaith
27
3
270
0
0
1
0
7
Ben Rejeb Iheb
29
3
195
1
0
0
0
8
Hammami Saber
28
3
108
0
0
0
0
20
Hammami Sami
31
3
270
0
0
1
0
24
Khemissi Haythem
?
3
61
0
0
1
0
9
Touati Bilel
31
4
174
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Jammel Malek
29
3
167
0
0
0
0
17
Zoughlami Chiheb
33
4
190
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Maalej Mohamed
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Essid Montasser
25
4
360
0
0
0
0
22
Hanzouli Oussama
24
0
0
0
0
0
0
13
Nahdi Seif
?
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
Ayari Salah
21
0
0
0
0
0
0
5
Ben Hassine Ghaith
23
4
265
0
0
0
0
15
Bouhouch Hafedh
35
0
0
0
0
0
0
15
Dakhlaoui Youssef
?
0
0
0
0
0
0
30
Kouki Haroune
27
4
360
0
0
0
0
4
Marouani Samer
24
0
0
0
0
0
0
27
Mgannem Bilel
23
4
312
0
2
1
0
12
Mhamdi Haythem
32
3
140
0
0
0
0
6
Othmani Kabil
26
2
136
0
0
0
0
3
Romdhani Oussema
28
0
0
0
0
0
0
2
Souissi Mustapha
29
4
325
1
0
1
0
26
Zouaghi Omar
?
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Abdelli Souhaieb
20
0
0
0
0
0
0
9
Bahri Salem
?
0
0
0
0
0
0
19
Ben Amor Mohamed
28
4
289
1
0
0
0
10
Ben Hamida Ghaith
27
3
270
0
0
1
0
30
Ben Omrane Yassine
20
0
0
0
0
0
0
7
Ben Rejeb Iheb
29
3
195
1
0
0
0
16
Chinonso Aly
21
0
0
0
0
0
0
8
Hammami Saber
28
3
108
0
0
0
0
20
Hammami Sami
31
3
270
0
0
1
0
24
Khemissi Haythem
?
3
61
0
0
1
0
14
Mahdouani Firas
27
0
0
0
0
0
0
9
Touati Bilel
31
4
174
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Jammel Malek
29
3
167
0
0
0
0
11
Jaziri Assil
26
0
0
0
0
0
0
19
Saadaoui Saif
?
0
0
0
0
0
0
17
Zoughlami Chiheb
33
4
190
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Maalej Mohamed
?