Bóng đá, Latvia: JFK Ventspils trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Latvia
JFK Ventspils
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Nakotnes liga
Latvian Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Mukaev Amin
17
1
90
0
0
0
0
1
Petrovs Alekss
19
17
1530
0
0
4
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Bojaruns Vladislavs
17
14
1022
0
0
2
0
5
Feldmans Markoss
18
17
1530
0
0
5
0
11
Gaisins Janis
17
7
230
0
0
0
0
27
Gueye Baboye
20
13
1115
0
0
5
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Dembele Mahamadou
20
15
556
3
0
2
1
22
Essennouni Yasin
20
16
1274
1
0
2
1
6
Hounlete Pierre
22
18
1620
4
0
2
0
13
Jurcenko Artjoms
18
6
70
1
0
0
0
18
Kicigins Ilja
16
2
7
0
0
1
0
26
Lengvenis Markus
17
8
97
0
0
0
0
23
Lucins Artemijs
19
18
1614
1
0
3
0
28
Psenicins Roberts
18
2
19
0
0
0
0
32
Rungis Andrej
16
6
119
0
0
0
0
19
Sangta Ebenezer
22
6
161
0
0
0
0
21
Udrins Arturs
18
1
7
0
0
0
0
15
Veidemanis Rainers
18
16
895
0
0
5
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Abedi Rodo Yousouf
23
14
1211
3
0
0
0
7
Aliyu Adamu
19
3
177
0
0
0
0
17
Liepajnieks Valters
18
15
1329
6
0
4
2
9
Markovs Kirils
20
17
834
3
0
0
0
10
Okeke Augustinne
21
15
1135
5
0
7
1
29
Solomonov Nikita
16
16
945
4
0
0
0
19
Svarups Kaspars
31
2
159
1
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Petrovs Alekss
19
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Feldmans Markoss
18
1
90
0
0
0
0
27
Gueye Baboye
20
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Dembele Mahamadou
20
1
59
0
0
0
0
22
Essennouni Yasin
20
1
84
0
0
0
0
6
Hounlete Pierre
22
3
90
2
0
0
0
13
Jurcenko Artjoms
18
1
6
0
0
0
0
26
Lengvenis Markus
17
2
7
1
0
0
0
23
Lucins Artemijs
19
3
90
2
0
0
0
15
Veidemanis Rainers
18
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Abedi Rodo Yousouf
23
3
74
2
0
0
0
17
Liepajnieks Valters
18
1
90
0
0
0
0
9
Markovs Kirils
20
1
17
0
0
0
0
10
Okeke Augustinne
21
1
85
0
0
1
0
29
Solomonov Nikita
16
2
32
1
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Mukaev Amin
17
1
90
0
0
0
0
1
Petrovs Alekss
19
18
1620
0
0
4
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Bojaruns Vladislavs
17
14
1022
0
0
2
0
5
Feldmans Markoss
18
18
1620
0
0
5
0
11
Gaisins Janis
17
7
230
0
0
0
0
27
Gueye Baboye
20
14
1205
0
0
5
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Dembele Mahamadou
20
16
615
3
0
2
1
22
Essennouni Yasin
20
17
1358
1
0
2
1
6
Hounlete Pierre
22
21
1710
6
0
2
0
13
Jurcenko Artjoms
18
7
76
1
0
0
0
18
Kicigins Ilja
16
2
7
0
0
1
0
26
Lengvenis Markus
17
10
104
1
0
0
0
23
Lucins Artemijs
19
21
1704
3
0
3
0
28
Psenicins Roberts
18
2
19
0
0
0
0
32
Rungis Andrej
16
6
119
0
0
0
0
19
Sangta Ebenezer
22
6
161
0
0
0
0
21
Udrins Arturs
18
1
7
0
0
0
0
15
Veidemanis Rainers
18
17
985
0
0
5
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Abedi Rodo Yousouf
23
17
1285
5
0
0
0
7
Aliyu Adamu
19
3
177
0
0
0
0
17
Liepajnieks Valters
18
16
1419
6
0
4
2
9
Markovs Kirils
20
18
851
3
0
0
0
10
Okeke Augustinne
21
16
1220
5
0
8
1
29
Solomonov Nikita
16
18
977
5
0
0
0
19
Svarups Kaspars
31
2
159
1
0
0
0