Bóng đá, Cộng hòa Séc: Jihlava trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Cộng hòa Séc
Jihlava
Sân vận động:
Stadion v Jiráskově ulici
(Jihlava)
Sức chứa:
4 155
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Division 2
MOL Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Soukup Pavel
30
8
720
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Benes Vit
37
8
668
1
0
1
1
4
Farka Dominik
21
6
165
0
0
2
0
19
Haala Jan
20
6
538
0
0
1
0
6
Stetka David
23
6
540
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Cermak Adrian
32
6
368
0
0
2
0
7
Franek Tomas
23
8
323
0
0
0
0
14
Koci Ales
23
2
83
0
0
0
0
24
Krehlik Miroslav
22
8
484
4
0
1
0
17
Labaran Khalid Baba
21
1
16
0
0
0
0
22
Lacko Matus
38
7
500
1
0
1
0
20
Lopatar Filip
20
8
599
0
0
1
0
25
Matousek David
19
4
151
1
0
0
0
77
Miska Matyas
22
7
424
0
0
1
0
29
Pesek Adam
23
7
615
0
0
2
0
39
Stocek Patrik
19
1
11
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Krivanek Radek
25
5
164
1
0
2
1
70
Ogiomade Marvis
24
5
140
0
0
0
0
9
Omotoye Tyrese
22
8
492
0
0
1
0
10
Vlcek Filip
21
8
377
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Jarolim Marek
41
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Slavata Filip
21
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Farka Dominik
21
1
17
0
0
0
0
12
Muhammad Yahaya
20
1
30
0
0
0
0
6
Stetka David
23
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Cermak Adrian
32
1
90
0
0
0
0
7
Franek Tomas
23
1
46
0
0
0
0
17
Labaran Khalid Baba
21
1
90
0
0
1
0
20
Lopatar Filip
20
1
30
0
0
0
0
25
Matousek David
19
1
61
0
0
0
0
77
Miska Matyas
22
1
90
0
0
1
0
29
Pesek Adam
23
1
61
0
0
1
0
39
Stocek Patrik
19
2
90
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Krivanek Radek
25
1
74
0
0
0
0
70
Ogiomade Marvis
24
2
61
2
0
0
0
9
Omotoye Tyrese
22
2
45
2
0
0
0
10
Vlcek Filip
21
2
30
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Jarolim Marek
41
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Slavata Filip
21
1
90
0
0
0
0
32
Soukup Pavel
30
8
720
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Benes Vit
37
8
668
1
0
1
1
4
Farka Dominik
21
7
182
0
0
2
0
19
Haala Jan
20
6
538
0
0
1
0
21
Hosek Michal
24
0
0
0
0
0
0
12
Muhammad Yahaya
20
1
30
0
0
0
0
6
Stetka David
23
7
630
0
0
1
0
99
Tombul Emir
24
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Cermak Adrian
32
7
458
0
0
2
0
7
Franek Tomas
23
9
369
0
0
0
0
14
Koci Ales
23
2
83
0
0
0
0
24
Krehlik Miroslav
22
8
484
4
0
1
0
17
Labaran Khalid Baba
21
2
106
0
0
1
0
22
Lacko Matus
38
7
500
1
0
1
0
20
Lopatar Filip
20
9
629
0
0
1
0
25
Matousek David
19
5
212
1
0
0
0
77
Miska Matyas
22
8
514
0
0
2
0
29
Pesek Adam
23
8
676
0
0
3
0
39
Stocek Patrik
19
3
101
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Krivanek Radek
25
6
238
1
0
2
1
70
Ogiomade Marvis
24
7
201
2
0
0
0
9
Omotoye Tyrese
22
10
537
2
0
1
0
10
Vlcek Filip
21
10
407
1
0
1
0
30
Zahradnik Michal
20
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Jarolim Marek
41