Bóng đá, Phần Lan: JIPPO trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Phần Lan
JIPPO
Sân vận động:
Venue Mehtimäki tekonurmi
(Joensuu)
Sức chứa:
1 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Ykkosliiga
Ykkosliigacup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Piirainen Pyry
24
4
360
0
0
0
0
22
Vainikainen Verneri
?
1
0
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Forss Lassi
22
4
227
0
0
0
0
24
Haataja Niklas
24
3
260
1
0
2
0
5
Huhtala Roope
23
1
90
0
0
0
0
23
Kela Topi
20
1
11
0
0
0
0
3
Ohashi Yusei
26
3
208
0
0
2
0
21
Tykkylainen Nuutti
24
4
360
1
0
1
0
2
Victor de Paula
29
4
327
0
0
0
0
25
Viitaniemi Eetu
20
3
157
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
41
Kikuchi Yoshiaki
28
4
360
3
0
0
0
26
Saarenkunnas Santeri
29
3
59
0
0
1
0
6
Watanabe Junnosuke
24
4
360
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Eerola Anton
24
4
238
1
0
0
0
39
Kiuru Jyri
24
4
307
1
0
0
0
4
Pihlaja Oskar
23
4
291
0
0
1
0
8
Smith Terrence
21
2
16
0
0
0
0
40
Tanninen Eemil
17
4
276
0
0
1
0
28
Yletyinen Aake
21
1
66
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Hallikainen Mikko
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Piirainen Pyry
24
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Forss Lassi
22
4
269
0
0
2
0
24
Haataja Niklas
24
2
174
0
0
0
0
5
Huhtala Roope
23
3
264
0
0
0
0
23
Kela Topi
20
3
127
0
0
0
0
3
Ohashi Yusei
26
4
320
0
0
0
0
21
Tykkylainen Nuutti
24
4
360
0
0
1
0
2
Victor de Paula
29
2
124
0
0
0
0
25
Viitaniemi Eetu
20
4
91
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Aho Sami
?
1
7
0
0
0
0
41
Kikuchi Yoshiaki
28
4
360
2
0
0
0
26
Saarenkunnas Santeri
29
4
95
0
0
2
0
6
Watanabe Junnosuke
24
4
360
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
39
Kiuru Jyri
24
3
221
0
0
0
0
14
Nuutinen Atte
19
1
7
0
0
0
0
4
Pihlaja Oskar
23
2
118
1
0
0
0
8
Smith Terrence
21
3
212
0
0
2
1
40
Tanninen Eemil
17
4
140
0
0
0
0
28
Yletyinen Aake
21
4
316
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Hallikainen Mikko
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Linnas Otso
22
0
0
0
0
0
0
1
Piirainen Pyry
24
8
720
0
0
0
0
22
Vainikainen Verneri
?
1
0
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Forss Lassi
22
8
496
0
0
2
0
24
Haataja Niklas
24
5
434
1
0
2
0
5
Huhtala Roope
23
4
354
0
0
0
0
23
Kela Topi
20
4
138
0
0
0
0
7
Malinen Joona
20
0
0
0
0
0
0
3
Ohashi Yusei
26
7
528
0
0
2
0
21
Tykkylainen Nuutti
24
8
720
1
0
2
0
2
Victor de Paula
29
6
451
0
0
0
0
25
Viitaniemi Eetu
20
7
248
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Aho Sami
?
1
7
0
0
0
0
41
Kikuchi Yoshiaki
28
8
720
5
0
0
0
26
Saarenkunnas Santeri
29
7
154
0
0
3
0
6
Watanabe Junnosuke
24
8
720
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Eerola Anton
24
4
238
1
0
0
0
39
Kiuru Jyri
24
7
528
1
0
0
0
14
Nuutinen Atte
19
1
7
0
0
0
0
4
Pihlaja Oskar
23
6
409
1
0
1
0
8
Smith Terrence
21
5
228
0
0
2
1
40
Tanninen Eemil
17
8
416
0
0
1
0
28
Yletyinen Aake
21
5
382
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Hallikainen Mikko
?
Quảng cáo
Quảng cáo