Bóng đá, Brazil: Joinville trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Brazil
Joinville
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Nhánh đấu
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Catarinense
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Bruno Pianissolla
38
13
1106
0
0
1
0
12
Rodrigo Bazilio
22
1
65
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Carlos Alexandre
31
4
162
0
0
1
0
2
Danilo Belao
28
12
1060
0
0
3
0
3
Guti
34
12
1000
0
0
1
0
4
Leo
30
11
855
0
0
1
0
15
Naldo
35
10
737
1
0
3
0
7
Ryan
22
7
286
0
0
2
0
25
Yalle
22
9
566
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Breno Santos
27
9
728
1
0
2
0
16
Danilo Matielo
25
11
544
0
0
0
0
23
Joao Gabriel
25
3
149
0
0
0
0
5
Joao Mafra
23
7
256
0
0
2
0
20
Julio
22
7
471
1
0
2
0
17
Lucas de Sa
29
11
534
0
0
0
0
11
Marquinhos Brazion
25
7
401
2
0
2
0
8
Vinicius
29
11
754
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Keke
29
8
337
0
0
4
0
7
Kennedy
21
3
145
0
0
0
0
22
Marcelo
21
6
202
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Maria Hemerson Jose
53
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Bruno Pianissolla
38
13
1106
0
0
1
0
12
Rodrigo Bazilio
22
1
65
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Carlos Alexandre
31
4
162
0
0
1
0
2
Danilo Belao
28
12
1060
0
0
3
0
3
Guti
34
12
1000
0
0
1
0
4
Leo
30
11
855
0
0
1
0
15
Naldo
35
10
737
1
0
3
0
7
Ryan
22
7
286
0
0
2
0
25
Yalle
22
9
566
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Alisson Taddei
28
0
0
0
0
0
0
18
Breno Santos
27
9
728
1
0
2
0
16
Danilo Matielo
25
11
544
0
0
0
0
8
Escuro
31
0
0
0
0
0
0
23
Joao Gabriel
25
3
149
0
0
0
0
5
Joao Mafra
23
7
256
0
0
2
0
20
Julio
22
7
471
1
0
2
0
17
Lucas de Sa
29
11
534
0
0
0
0
11
Marquinhos Brazion
25
7
401
2
0
2
0
8
Vinicius
29
11
754
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Antonio
20
0
0
0
0
0
0
21
Keke
29
8
337
0
0
4
0
7
Kennedy
21
3
145
0
0
0
0
22
Marcelo
21
6
202
0
0
1
0
9
Yuri Mamute
30
0
0
0
0
0
0
Yuri Souza
20
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Maria Hemerson Jose
53