Bóng đá, Hà Lan: Jong Ajax trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Hà Lan
Jong Ajax
Sân vận động:
Sportcomplex De Toekomst
(Ouder-Amstel)
Sức chứa:
2 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Eerste Divisie
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Heerkens Joeri
19
3
270
0
0
0
0
52
Reverson Paul
20
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Alders Gerald
20
4
335
0
1
0
0
5
Jetten Lucas
18
4
342
0
0
1
0
4
Kaplan Ahmetcan
22
3
270
1
0
0
0
24
Mokio Jorthy
17
1
90
0
0
0
0
15
Verkuijl Mark
19
1
12
0
0
0
0
6
van de Pavert Ryan
19
4
128
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Appiah Avery
19
3
270
0
0
0
0
43
Bounida Rayane
19
4
309
2
1
0
0
4
Johnson Jinairo
18
4
360
0
0
1
0
16
Messori Luca
17
4
40
0
0
0
0
11
Ouazane Abdellah
16
3
92
0
0
1
0
6
Regeer Youri
22
1
74
0
0
0
0
8
Steur Sean
17
4
358
0
1
0
0
17
van der Vaart Damian
19
3
46
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Abildgaard Lasse
18
1
8
0
0
0
0
20
Kalokoh David
20
1
72
0
0
0
0
19
Konadu Don-Angelo
19
3
242
1
0
0
0
7
O'Niel Don
19
4
224
1
0
0
0
18
Ouazane Zakaria
18
1
4
0
0
0
0
19
Unuvar Emre
17
2
58
0
0
0
0
9
Wolff Kayden
19
3
239
2
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Weijs Willem
38
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Heerkens Joeri
19
3
270
0
0
0
0
52
Reverson Paul
20
1
90
0
0
0
0
12
Setford Charlie
21
0
0
0
0
0
0
12
el Hani Aymean
18
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Alders Gerald
20
4
335
0
1
0
0
30
Bouwman Aaron
Va chạm
18
0
0
0
0
0
0
16
Butera Ethan
19
0
0
0
0
0
0
16
Frankel Leroy
17
0
0
0
0
0
0
5
Jetten Lucas
18
4
342
0
0
1
0
4
Kaplan Ahmetcan
22
3
270
1
0
0
0
24
Mokio Jorthy
17
1
90
0
0
0
0
15
Verkuijl Mark
19
1
12
0
0
0
0
6
van de Pavert Ryan
19
4
128
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Appiah Avery
19
3
270
0
0
0
0
43
Bounida Rayane
19
4
309
2
1
0
0
4
Johnson Jinairo
18
4
360
0
0
1
0
16
Messori Luca
17
4
40
0
0
0
0
11
Ouazane Abdellah
16
3
92
0
0
1
0
6
Regeer Youri
22
1
74
0
0
0
0
8
Steur Sean
17
4
358
0
1
0
0
17
van der Vaart Damian
19
3
46
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Abildgaard Lasse
18
1
8
0
0
0
0
20
Kalokoh David
20
1
72
0
0
0
0
19
Konadu Don-Angelo
19
3
242
1
0
0
0
7
O'Niel Don
19
4
224
1
0
0
0
18
Ouazane Zakaria
18
1
4
0
0
0
0
19
Unuvar Emre
17
2
58
0
0
0
0
19
Vink Skye
19
0
0
0
0
0
0
9
Wolff Kayden
19
3
239
2
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Weijs Willem
38