Bóng đá, Hà Lan: Jong Almere City trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Hà Lan
Jong Almere City
Sân vận động:
Yanmar Stadion
(Almere)
Sức chứa:
4 501
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Tweede Divisie
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Mateyo Malcolm
20
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
44
Abdulmahmoud Sami
19
1
38
0
0
0
0
54
Boerboom Zep
?
3
202
0
0
1
0
35
Kuiper Jay
21
2
157
1
1
1
0
45
Pennock Bas
21
3
270
0
0
1
0
42
Szokol Senna
19
1
1
0
0
0
0
32
Vianello Tiziano
20
1
90
0
0
0
0
33
van Gom Jereno
20
3
263
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
38
Lenssen Lev
20
3
243
0
0
1
0
36
Lever Sisqo
22
3
270
2
0
0
0
50
Saygi Melih
18
1
8
0
0
0
0
34
Teunissen Sten
Chấn thương
20
3
225
0
0
0
0
53
Zijsling Jaydon
?
2
53
0
1
0
0
19
de Nijs Olivier
20
3
263
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
49
Bais Aymane
19
3
37
0
0
0
0
40
Dors Marley
20
3
270
1
2
0
0
37
Goghli Immanuel
20
3
198
1
0
0
0
39
Nsingi Joyce
21
2
33
0
0
0
0
17
Poku Emanuel
20
1
90
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Mateyo Malcolm
20
3
270
0
0
0
0
41
Reit Noel
19
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
44
Abdulmahmoud Sami
19
1
38
0
0
0
0
Asante Caleb
22
0
0
0
0
0
0
54
Boerboom Zep
?
3
202
0
0
1
0
35
Kuiper Jay
21
2
157
1
1
1
0
45
Pennock Bas
21
3
270
0
0
1
0
25
Sam Amoah
22
0
0
0
0
0
0
42
Szokol Senna
19
1
1
0
0
0
0
32
Vianello Tiziano
20
1
90
0
0
0
0
33
van Gom Jereno
20
3
263
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Beaumont Guus
23
0
0
0
0
0
0
38
Lenssen Lev
20
3
243
0
0
1
0
36
Lever Sisqo
22
3
270
2
0
0
0
14
Mojanaga Thuto
18
0
0
0
0
0
0
50
Saygi Melih
18
1
8
0
0
0
0
34
Teunissen Sten
Chấn thương
20
3
225
0
0
0
0
45
Woudstra Xavi
20
0
0
0
0
0
0
53
Zijsling Jaydon
?
2
53
0
1
0
0
19
de Nijs Olivier
20
3
263
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
49
Bais Aymane
19
3
37
0
0
0
0
40
Dors Marley
20
3
270
1
2
0
0
37
Goghli Immanuel
20
3
198
1
0
0
0
39
Nsingi Joyce
21
2
33
0
0
0
0
17
Poku Emanuel
20
1
90
0
0
0
0
53
Zouggary Omar
20
0
0
0
0
0
0