Bóng đá, Phần Lan: JPS Jyvaskyla trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Phần Lan
JPS Jyvaskyla
Sân vận động:
Viitaniemi TN
Sức chứa:
300
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Kakkonen Group A
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Lana Jussi-Peka
?
4
318
0
0
0
0
13
Lindfors Eetu
26
8
720
0
0
0
0
13
Pekka Lana
?
2
180
0
0
0
0
13
Pekkala Matias
?
2
180
0
0
0
0
1
Tuomainen Antto
?
4
313
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Aatsinki Samuli
?
14
876
1
0
0
0
29
Kinnunen Tuomo
?
12
597
0
0
2
0
21
Korolainen Janne
?
13
833
0
0
1
0
3
Kuusela Riki-Pekka
?
3
31
0
0
0
0
8
Naskali Tony
?
16
1424
1
0
6
0
4
Peltoniemi Joakim
25
19
1644
0
0
3
0
17
Sormunen Olli
?
14
724
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Arponen Samuel
28
18
1371
0
0
2
0
23
Etelapaa Juuso
27
8
504
1
0
1
0
20
Ikaheimo Ahti
22
9
436
0
0
2
0
11
Mantila Samuel
22
6
395
0
0
0
0
27
Medjadji Amin
?
15
686
0
0
4
1
12
Mehinen Sae
?
6
187
0
0
0
0
6
Purokuru Lenni
?
16
1339
0
0
4
0
25
Pyyny Veka
25
17
1517
8
0
5
0
10
Rinta-Halkola Jani
25
16
1286
2
0
0
0
15
Vanttaja Ville
?
12
421
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Aro Atte
?
6
179
0
0
0
0
2
Honko Ruben
?
2
60
0
0
0
0
26
Kopperoinen Paulus
22
10
655
2
0
2
0
14
Salmi Eero
22
16
1397
1
0
4
0
75
Tuohimaa Sami
?
6
345
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Rautionaho Niko
24
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Lana Jussi-Peka
?
4
318
0
0
0
0
13
Lindfors Eetu
26
8
720
0
0
0
0
13
Pekka Lana
?
2
180
0
0
0
0
13
Pekkala Matias
?
2
180
0
0
0
0
1
Tuomainen Antto
?
4
313
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Aatsinki Samuli
?
14
876
1
0
0
0
24
Kassala Olti
?
0
0
0
0
0
0
29
Kinnunen Tuomo
?
12
597
0
0
2
0
21
Korolainen Janne
?
13
833
0
0
1
0
3
Kuusela Riki-Pekka
?
3
31
0
0
0
0
8
Naskali Tony
?
16
1424
1
0
6
0
4
Peltoniemi Joakim
25
19
1644
0
0
3
0
17
Sormunen Olli
?
14
724
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Arponen Samuel
28
18
1371
0
0
2
0
23
Etelapaa Juuso
27
8
504
1
0
1
0
20
Ikaheimo Ahti
22
9
436
0
0
2
0
11
Mantila Samuel
22
6
395
0
0
0
0
27
Medjadji Amin
?
15
686
0
0
4
1
12
Mehinen Sae
?
6
187
0
0
0
0
6
Purokuru Lenni
?
16
1339
0
0
4
0
25
Pyyny Veka
25
17
1517
8
0
5
0
10
Rinta-Halkola Jani
25
16
1286
2
0
0
0
15
Vanttaja Ville
?
12
421
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Aro Atte
?
6
179
0
0
0
0
2
Honko Ruben
?
2
60
0
0
0
0
26
Kopperoinen Paulus
22
10
655
2
0
2
0
14
Salmi Eero
22
16
1397
1
0
4
0
75
Tuohimaa Sami
?
6
345
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Rautionaho Niko
24