Bóng đá, Tunisia: JS Kairouan trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Tunisia
JS Kairouan
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Ligue Professionnelle 1
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Krir Achraf
33
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Ayachi Youssef
29
3
152
0
0
1
0
3
Ben Rajeh Mehrez
29
2
134
0
0
1
0
30
Fatnassi Moujahed
?
4
360
0
0
0
0
7
Helal Hamdi
32
3
188
0
1
0
0
2
Lakhal Mohamed
26
4
316
0
0
1
0
17
Lakhder Salmane
?
3
135
0
0
0
0
13
Meddeb Youssef
23
1
90
0
0
0
0
27
Naffati Skander
23
4
352
0
0
1
0
15
Yaakoubi Mohamed
34
4
352
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Baklouti Hamdi
?
1
33
0
0
0
0
23
Bekale Christ
26
3
218
0
0
0
0
26
Ben Ammar Youssef
?
1
9
0
0
0
0
18
Jarrar Bilel
20
1
55
0
0
1
0
9
Kanou Abdoulaye
24
4
308
1
0
1
0
6
Liouan Idriss
?
4
149
0
0
0
0
31
Touray Bakary
20
4
329
0
0
0
0
21
Zairi Mohamed
?
2
30
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Kada Zinedine
20
1
45
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ghrairi Ghazi
60
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Bejaoui Mohamed
24
0
0
0
0
0
0
1
Krir Achraf
33
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Ayachi Youssef
29
3
152
0
0
1
0
3
Ben Rajeh Mehrez
29
2
134
0
0
1
0
30
Fatnassi Moujahed
?
4
360
0
0
0
0
7
Helal Hamdi
32
3
188
0
1
0
0
5
Kalai Mohamed
?
0
0
0
0
0
0
2
Lakhal Mohamed
26
4
316
0
0
1
0
17
Lakhder Salmane
?
3
135
0
0
0
0
13
Meddeb Youssef
23
1
90
0
0
0
0
27
Naffati Skander
23
4
352
0
0
1
0
15
Yaakoubi Mohamed
34
4
352
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Baklouti Hamdi
?
1
33
0
0
0
0
23
Bekale Christ
26
3
218
0
0
0
0
26
Ben Ammar Youssef
?
1
9
0
0
0
0
18
Jarrar Bilel
20
1
55
0
0
1
0
9
Kanou Abdoulaye
24
4
308
1
0
1
0
10
Konate Sekou
27
0
0
0
0
0
0
6
Liouan Idriss
?
4
149
0
0
0
0
31
Touray Bakary
20
4
329
0
0
0
0
21
Zairi Mohamed
?
2
30
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Kada Zinedine
20
1
45
0
0
0
0
Neffati Mohamed
?
0
0
0
0
0
0
33
Ouji Fakhreddine
27
0
0
0
0
0
0
29
Salhi Yassine
35
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ghrairi Ghazi
60