Bóng đá, Mexico: Juarez Nữ trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Mexico
Juarez Nữ
Sân vận động:
Estadio Olímpico Benito Juárez
(Juárez)
Sức chứa:
19 703
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga MX Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Alvarado Emily
27
8
720
0
0
0
0
35
Gurrola Alexa
17
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Anchondo Gabriela
20
1
1
0
0
0
0
16
Espinoza Giselle
20
5
186
0
0
2
0
5
Lopez Yunaira
20
7
418
0
0
2
0
22
Mora Bianca
28
8
385
1
0
0
0
14
Rodriguez Monica
27
9
612
0
0
2
0
19
Singano Julitha
24
7
432
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Asantewaa Grace
24
4
235
0
0
0
0
15
Casarez Jasmine Alexis
28
7
424
4
0
3
1
4
Castillo Miriam
23
6
484
0
0
1
0
13
Gonzalez Eva
28
8
474
1
0
0
0
3
Granados Noemi
22
9
810
1
0
0
0
18
Kaci Aurelie
35
9
548
0
0
0
0
11
Martin Dayana
25
3
146
0
0
0
0
8
Mercado Liliana
36
7
578
3
0
0
0
6
Perez Amanda
31
9
652
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Abud Karime
32
8
577
0
0
2
0
29
Arreola Alondra
26
5
247
0
0
0
0
7
Duarte Norma
26
8
287
0
0
0
0
9
Lunyamila Enekia
23
3
232
0
0
0
0
44
Pedro Hana
17
3
157
1
0
1
0
23
Solis Blanca
29
5
60
1
0
0
0
10
Zuazua Miah
26
3
59
0
0
0
1
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Fernandez Novillo Oscar
38
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Alvarado Emily
27
8
720
0
0
0
0
35
Gurrola Alexa
17
1
90
0
0
0
0
12
Holguin Christina
29
0
0
0
0
0
0
1
Masciarelli Renata Orozco
28
0
0
0
0
0
0
33
Morales Karla
26
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Anchondo Gabriela
20
1
1
0
0
0
0
24
Duron Destinney
29
0
0
0
0
0
0
16
Espinoza Giselle
20
5
186
0
0
2
0
3
Farias Janelly
35
0
0
0
0
0
0
5
Lopez Yunaira
20
7
418
0
0
2
0
2
Mejia Annia
29
0
0
0
0
0
0
22
Mora Bianca
28
8
385
1
0
0
0
14
Rodriguez Monica
27
9
612
0
0
2
0
19
Singano Julitha
24
7
432
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Asantewaa Grace
24
4
235
0
0
0
0
15
Casarez Jasmine Alexis
28
7
424
4
0
3
1
4
Castillo Miriam
23
6
484
0
0
1
0
30
Fuentes Dayan
23
0
0
0
0
0
0
13
Gonzalez Eva
28
8
474
1
0
0
0
3
Granados Noemi
22
9
810
1
0
0
0
18
Kaci Aurelie
35
9
548
0
0
0
0
11
Martin Dayana
25
3
146
0
0
0
0
46
Medrano Myrna
20
0
0
0
0
0
0
8
Mercado Liliana
36
7
578
3
0
0
0
6
Perez Amanda
31
9
652
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Abud Karime
32
8
577
0
0
2
0
29
Arreola Alondra
26
5
247
0
0
0
0
32
Clement Tukumbuke Opa
24
0
0
0
0
0
0
49
Del Real Chloe
17
0
0
0
0
0
0
25
Diallo Hapsatou
20
0
0
0
0
0
0
7
Duarte Norma
26
8
287
0
0
0
0
9
Lunyamila Enekia
23
3
232
0
0
0
0
44
Pedro Hana
17
3
157
1
0
1
0
23
Solis Blanca
29
5
60
1
0
0
0
10
Zuazua Miah
26
3
59
0
0
0
1
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Fernandez Novillo Oscar
38