Bóng đá, Brazil: Juazeirense trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Brazil
Juazeirense
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Baiano
Copa do Nordeste
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Joao Guilherme
32
9
810
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Mauricio
30
9
760
0
0
2
0
14
Sueliton
32
1
50
0
0
0
0
16
Talys
28
3
257
0
0
0
0
6
Yan
27
8
563
0
0
0
0
3
Ze Romario
30
9
810
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Bruno Matos
33
6
353
1
0
1
0
20
Clebson
38
1
13
0
0
0
0
2
Edson
36
9
689
0
0
2
0
8
Elivelton
32
6
447
0
0
0
0
13
Gean
31
2
123
0
0
0
0
11
Ian
28
9
645
2
0
0
0
22
Janeudo
33
9
268
2
0
2
0
17
Leandrinho
24
4
107
0
0
0
0
7
Mauro
27
9
699
1
0
2
0
15
Patrik
29
9
669
0
0
2
0
9
Pedro Henrique
26
7
261
3
0
1
0
18
Romarinho
31
4
84
0
0
2
0
5
Waguinho
40
7
374
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Alexsandro
28
8
315
1
0
2
0
21
Luis Soares
32
9
592
2
0
1
0
18
Mateus Abraao
22
1
11
0
0
0
0
17
Tchagnao Fechale
20
2
23
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Carlos Rabello
61
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Affonso de Jesus Gabriel
25
2
180
0
0
0
0
1
Joao Guilherme
32
6
540
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Mauricio
30
3
192
0
0
0
0
14
Sueliton
32
4
360
1
0
1
0
16
Talys
28
4
236
0
0
0
1
4
Wendell
31
3
270
1
0
0
0
6
Yan
27
7
469
0
0
0
0
3
Ze Romario
30
7
630
1
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Bino
24
1
76
0
0
0
0
10
Bruno Matos
33
7
424
0
0
0
0
20
Clebson
38
6
136
1
0
0
0
2
Edson
36
6
387
0
0
0
0
8
Elivelton
32
4
217
0
0
1
0
13
Gean
31
4
315
0
0
0
0
11
Ian
28
9
446
1
0
3
0
22
Janeudo
33
9
419
1
0
2
0
17
Leandrinho
24
6
146
2
0
2
1
7
Mauro
27
6
343
1
0
1
0
15
Patrik
29
8
307
0
0
1
0
9
Pedro Henrique
26
6
491
1
0
0
0
18
Romarinho
31
6
265
1
0
2
0
5
Waguinho
40
7
526
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Alexsandro
28
7
291
2
0
0
0
21
Luis Soares
32
4
105
1
0
2
1
18
Mateus Abraao
22
2
29
0
0
0
0
17
Tchagnao Fechale
20
1
12
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Carlos Rabello
61
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Affonso de Jesus Gabriel
25
2
180
0
0
0
0
12
Jailson
36
0
0
0
0
0
0
1
Joao Guilherme
32
15
1350
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Daniel
35
0
0
0
0
0
0
4
Mauricio
30
12
952
0
0
2
0
14
Rian Santos Soares Murilo
18
0
0
0
0
0
0
14
Sueliton
32
5
410
1
0
1
0
16
Talys
28
7
493
0
0
0
1
4
Wendell
31
3
270
1
0
0
0
6
Yan
27
15
1032
0
0
0
0
3
Ze Romario
30
16
1440
1
0
5
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Bino
24
1
76
0
0
0
0
10
Bruno Matos
33
13
777
1
0
1
0
20
Clebson
38
7
149
1
0
0
0
2
Edson
36
15
1076
0
0
2
0
8
Elivelton
32
10
664
0
0
1
0
13
Gean
31
6
438
0
0
0
0
11
Ian
28
18
1091
3
0
3
0
22
Janeudo
33
18
687
3
0
4
0
17
Leandrinho
24
10
253
2
0
2
1
7
Mauro
27
15
1042
2
0
3
0
15
Patrik
29
17
976
0
0
3
0
9
Pedro Henrique
26
13
752
4
0
1
0
18
Romarinho
31
10
349
1
0
4
0
5
Waguinho
40
14
900
0
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Alexsandro
28
15
606
3
0
2
0
21
Luis Soares
32
13
697
3
0
3
1
18
Mateus Abraao
22
3
40
0
0
0
0
17
Tchagnao Fechale
20
3
35
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Carlos Rabello
61
Quảng cáo
Quảng cáo