Bóng đá, Colombia: Junior Nữ trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Colombia
Junior Nữ
Sân vận động:
Estadio Romelio Martinez
(Barranquilla)
Sức chứa:
8 600
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Ceballos Karen
27
10
872
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Aguilar Valerin
22
11
854
0
0
2
0
15
Alcendra Danna
19
3
167
0
0
0
1
5
Herrera Vannesa
27
8
568
0
0
3
0
23
Montano Carolay
25
3
173
0
0
1
1
22
Perdomo Karol
22
2
114
0
0
0
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Antero Nicool
20
2
40
0
0
0
0
8
Arroyo Corina
26
11
561
0
1
1
0
14
Cardona Mariana
24
11
978
1
1
4
0
3
Cordero Carmen
25
6
475
0
0
3
0
6
Hernandez Paula
19
9
677
1
0
3
0
11
Martinez Keila
27
2
143
0
0
1
0
6
Medina Paula
22
2
166
0
1
1
0
27
Miranda Yelisa
26
6
540
0
0
2
0
19
Osorio Erika
25
5
115
0
0
0
0
25
Otalvarez Maria
21
10
764
0
0
4
0
7
Santos Stefania
20
11
883
1
0
1
0
20
Tapia Yarlis
23
1
21
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Antero N.
20
6
198
0
0
0
0
28
Cataneda Maria
22
3
34
0
0
0
0
9
Galarcio Luz
25
3
138
0
0
0
0
17
Gonzalez Reyes Maria
29
3
119
0
0
0
0
18
Julio Dayanna
19
6
398
0
0
0
0
21
Mendoza Obeida
24
8
473
0
0
1
0
24
Renteria Kendri
22
9
310
0
0
2
0
10
Rodriguez Wesly
19
8
577
0
0
0
0
2
Ruiz Vanessa
30
8
457
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Ceballos Karen
27
10
872
0
0
0
0
12
Julio Ximena
25
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Aguilar Valerin
22
11
854
0
0
2
0
15
Alcendra Danna
19
3
167
0
0
0
1
5
Herrera Vannesa
27
8
568
0
0
3
0
23
Montano Carolay
25
3
173
0
0
1
1
22
Perdomo Karol
22
2
114
0
0
0
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Antero Nicool
20
2
40
0
0
0
0
8
Arroyo Corina
26
11
561
0
1
1
0
14
Cardona Mariana
24
11
978
1
1
4
0
3
Cordero Carmen
25
6
475
0
0
3
0
6
Hernandez Paula
19
9
677
1
0
3
0
11
Martinez Keila
27
2
143
0
0
1
0
6
Medina Paula
22
2
166
0
1
1
0
27
Miranda Yelisa
26
6
540
0
0
2
0
19
Osorio Erika
25
5
115
0
0
0
0
25
Otalvarez Maria
21
10
764
0
0
4
0
7
Santos Stefania
20
11
883
1
0
1
0
20
Tapia Yarlis
23
1
21
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Antero N.
20
6
198
0
0
0
0
28
Cataneda Maria
22
3
34
0
0
0
0
9
Galarcio Luz
25
3
138
0
0
0
0
17
Gonzalez Reyes Maria
29
3
119
0
0
0
0
18
Julio Dayanna
19
6
398
0
0
0
0
21
Mendoza Obeida
24
8
473
0
0
1
0
24
Renteria Kendri
22
9
310
0
0
2
0
10
Rodriguez Wesly
19
8
577
0
0
0
0
2
Ruiz Vanessa
30
8
457
0
0
0
0
Quảng cáo
Quảng cáo