Bóng đá, Honduras: Juticalpa trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Honduras
Juticalpa
Sân vận động:
Estadio Juan Ramon Breve Vargas
(Juticalpa)
Sức chứa:
20 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga Nacional
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Torres Denovan
35
7
630
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Barrios Bryan
31
4
260
0
0
1
0
28
Gomez Guzman Axel Daniel
25
5
386
0
0
3
0
24
Gomez Nicolas
33
4
359
0
0
0
0
20
Gonzalez Roger
27
5
445
0
0
1
0
Henriquez Jose
38
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Altamirano Christian
35
5
397
0
0
0
0
10
Canales Calix Jesus Marcelo
34
3
134
1
0
0
0
7
Canales Cesar
27
6
229
0
0
1
0
6
Garcia Andres
?
5
406
0
0
0
0
21
Garrido Luis
34
3
198
0
0
0
0
16
Guity Elmer
28
5
119
0
0
0
0
4
Matute Kelvin
25
7
630
4
0
1
0
25
Mendoza David
33
7
630
1
0
1
0
37
Mendoza Oscar
21
1
12
0
0
0
0
38
Rodriguez Rodrigo
21
1
20
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
51
Bernardez Klifox
30
3
189
0
0
0
0
12
Castillo Hermes
28
1
37
0
0
0
0
27
Fernandez Carlos
33
5
262
0
0
1
0
15
Gaboriell Norman
?
1
10
0
0
0
0
11
Hurtado Cuesta Luis Orlando
30
5
273
0
0
1
0
18
Lacayo Rochez Junior Alberto
30
6
376
0
0
1
0
19
Rocca Ramiro Ivan
36
5
186
0
0
2
0
9
Villafranca Josue
25
6
326
3
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Rivera Humberto
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Alzate Sebastian
?
0
0
0
0
0
0
22
Calix C.
?
0
0
0
0
0
0
24
Facusse Enrique
26
0
0
0
0
0
0
1
Torres Denovan
35
7
630
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Alvarez Lopez K
?
0
0
0
0
0
0
2
Barrios Bryan
31
4
260
0
0
1
0
12
Casildo Leonel
34
0
0
0
0
0
0
33
Galindo Fabricio
24
0
0
0
0
0
0
28
Gomez Guzman Axel Daniel
25
5
386
0
0
3
0
24
Gomez Nicolas
33
4
359
0
0
0
0
20
Gonzalez Roger
27
5
445
0
0
1
0
Henriquez Jose
38
1
90
0
0
0
0
32
Ucles Jonathan
20
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Altamirano Christian
35
5
397
0
0
0
0
10
Canales Calix Jesus Marcelo
34
3
134
1
0
0
0
7
Canales Cesar
27
6
229
0
0
1
0
13
Diaz Guzman
26
0
0
0
0
0
0
6
Garcia Andres
?
5
406
0
0
0
0
21
Garrido Luis
34
3
198
0
0
0
0
16
Guity Elmer
28
5
119
0
0
0
0
64
Martinez
20
0
0
0
0
0
0
4
Matute Kelvin
25
7
630
4
0
1
0
25
Mendoza David
33
7
630
1
0
1
0
37
Mendoza Oscar
21
1
12
0
0
0
0
38
Rodriguez Rodrigo
21
1
20
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Alvarado Carlos
29
0
0
0
0
0
0
9
Benitez Raul
32
0
0
0
0
0
0
51
Bernardez Klifox
30
3
189
0
0
0
0
12
Castillo Hermes
28
1
37
0
0
0
0
27
Fernandez Carlos
33
5
262
0
0
1
0
15
Gaboriell Norman
?
1
10
0
0
0
0
13
Gonzalez Shalton
29
0
0
0
0
0
0
35
Guillen Cesar
28
0
0
0
0
0
0
33
Gutierrez Constantino
?
0
0
0
0
0
0
11
Hurtado Cuesta Luis Orlando
30
5
273
0
0
1
0
18
Lacayo Rochez Junior Alberto
30
6
376
0
0
1
0
11
Mendez Eder
28
0
0
0
0
0
0
27
Palacios Martinez Patrick Oneal
25
0
0
0
0
0
0
19
Rocca Ramiro Ivan
36
5
186
0
0
2
0
9
Villafranca Josue
25
6
326
3
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Rivera Humberto
?