Bóng đá, Ý: Juventus Nữ trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Ý
Juventus Nữ
Sân vận động:
Sân vận động Vittorio Pozzo
(Biella)
Sức chứa:
5 827
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Serie A Cup Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Peyraud-Magnin Pauline
33
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Carbonell Estela
20
1
61
0
0
0
0
5
Harviken Mathilde
23
1
30
0
0
0
0
4
Kullberg Emma
33
1
61
0
0
0
0
71
Lenzini Martina
27
1
90
0
0
0
0
23
Salvai Cecilia
31
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Brighton Abi
23
1
90
0
0
0
0
17
Godo Emma
25
1
90
0
0
0
0
21
Libran Cristina
19
1
1
0
1
0
0
6
Schatzer Eva
20
1
90
0
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Beccari Chiara
20
1
16
0
0
0
0
11
Bonansea Barbara
34
1
30
1
0
0
0
36
Cambiaghi Michela
29
1
90
0
0
0
0
10
Girelli Cristiana
35
1
75
1
0
0
0
27
Krumbiegel Paulina
24
1
30
0
0
0
0
19
Thomas Lindsey
30
1
61
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Canzi Max
59
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Capelletti Alessia
26
0
0
0
0
0
0
32
Mustafic Emma
18
0
0
0
0
0
0
16
Peyraud-Magnin Pauline
33
1
90
0
0
0
0
44
Proulx Lysianne
26
0
0
0
0
0
0
1
de Jong Danielle
22
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
47
Bertora Carolina
18
0
0
0
0
0
0
13
Boattin Lisa
28
0
0
0
0
0
0
25
Calligaris Viola
29
0
0
0
0
0
0
3
Carbonell Estela
20
1
61
0
0
0
0
28
Cocino Martina
19
0
0
0
0
0
0
34
Gallo Azzurra
19
0
0
0
0
0
0
3
Gama Sara
36
0
0
0
0
0
0
5
Harviken Mathilde
23
1
30
0
0
0
0
4
Kullberg Emma
33
1
61
0
0
0
0
71
Lenzini Martina
27
1
90
0
0
0
0
23
Salvai Cecilia
31
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Brighton Abi
23
1
90
0
0
0
0
41
Copelli Anna
17
0
0
0
0
0
0
42
Flis Krystyna
18
0
0
0
0
0
0
17
Godo Emma
25
1
90
0
0
0
0
21
Libran Cristina
19
1
1
0
1
0
0
7
Martiskova Michaela
19
0
0
0
0
0
0
29
Pinto Tatiana
31
0
0
0
0
0
0
8
Rosucci Martina
33
0
0
0
0
0
0
6
Schatzer Eva
20
1
90
0
1
0
0
38
Termentini Giorgia
18
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Beccari Chiara
20
1
16
0
0
0
0
11
Bonansea Barbara
34
1
30
1
0
0
0
36
Cambiaghi Michela
29
1
90
0
0
0
0
10
Girelli Cristiana
35
1
75
1
0
0
0
27
Krumbiegel Paulina
24
1
30
0
0
0
0
19
Thomas Lindsey
30
1
61
0
0
0
0
14
Vangsgaard Amalie
28
0
0
0
0
0
0
39
Zamboni Marta
19
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Canzi Max
59