Bóng đá, Ý: Juventus U20 trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Ý
Juventus U20
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primavera 1
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
Huli Raffaele
17
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
Bamballi Leo
17
3
257
0
0
0
0
23
Bassino Alessandro
19
2
111
0
0
0
0
16
Contarini Jacopo
18
1
29
0
0
1
0
15
Montero Alfonso
18
2
98
0
0
1
0
31
Rizzo Niccolo
18
3
257
0
0
1
0
de Brul Maxime
16
3
91
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Bellino Filippo
18
3
151
0
0
1
0
5
Boufandar Adam
19
3
270
0
0
0
0
26
Grelaud Josue
18
1
62
0
0
0
0
24
Mazur Patryk
18
1
53
0
0
0
0
Milia Nicolo
18
3
205
0
0
0
0
Vallana Edoardo
18
1
14
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Biggi Silvano
19
3
175
2
0
0
0
35
Djahl Rayan
19
1
14
0
0
0
0
98
Durmisi Arman
17
3
67
0
0
0
0
Elimoghale Destiny
16
3
257
0
0
1
0
21
Finocchiaro Gabriele
19
3
257
0
0
0
0
25
Leone Francesco
18
3
249
0
0
1
0
37
Lopez Ivan
17
3
98
2
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Bruno Luca
18
0
0
0
0
0
0
Huli Raffaele
17
3
270
0
0
0
0
12
Marcu Alessio
18
0
0
0
0
0
0
Nava Sebastiano
17
0
0
0
0
0
0
40
Radu Riccardo
Chấn thương
18
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
Badarau Fabio
16
0
0
0
0
0
0
Bamballi Leo
17
3
257
0
0
0
0
23
Bassino Alessandro
19
2
111
0
0
0
0
16
Contarini Jacopo
18
1
29
0
0
1
0
Gielen Wout
17
0
0
0
0
0
0
89
Makiobo Grady
18
0
0
0
0
0
0
31
Martinez Bruno
19
0
0
0
0
0
0
15
Montero Alfonso
18
2
98
0
0
1
0
26
Pagnucco Filippo
19
0
0
0
0
0
0
Repciuc Gabriel
16
0
0
0
0
0
0
31
Rizzo Niccolo
18
3
257
0
0
1
0
15
Savio Federico
20
0
0
0
0
0
0
34
Turco Stefano
20
0
0
0
0
0
0
13
Verde Francesco
18
0
0
0
0
0
0
de Brul Maxime
16
3
91
0
0
0
0
24
van Aarle Shane
19
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Amara Sylla Idris
18
0
0
0
0
0
0
Barido Francisco
17
0
0
0
0
0
0
29
Bellino Filippo
18
3
151
0
0
1
0
44
Borasio Benit
17
0
0
0
0
0
0
5
Boufandar Adam
19
3
270
0
0
0
0
Brossa Lorenzo
17
0
0
0
0
0
0
Ceppi Paolo
17
0
0
0
0
0
0
21
Crapisto Francesco
19
0
0
0
0
0
0
26
Grelaud Josue
18
1
62
0
0
0
0
28
Keutgen Enzo
18
0
0
0
0
0
0
24
Mazur Patryk
18
1
53
0
0
0
0
Milia Nicolo
18
3
205
0
0
0
0
6
Ngana Valdes
19
0
0
0
0
0
0
2
Nisci Alessandro
19
0
0
0
0
0
0
8
Ripani Diego
19
0
0
0
0
0
0
27
Tiozzo Marco
16
0
0
0
0
0
0
Vallana Edoardo
18
1
14
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
Amadio Alex
17
0
0
0
0
0
0
9
Biggi Silvano
19
3
175
2
0
0
0
Bracco Luca
17
0
0
0
0
0
0
35
Djahl Rayan
19
1
14
0
0
0
0
98
Durmisi Arman
17
3
67
0
0
0
0
Elimoghale Destiny
16
3
257
0
0
1
0
21
Finocchiaro Gabriele
19
3
257
0
0
0
0
25
Leone Francesco
18
3
249
0
0
1
0
37
Lopez Ivan
17
3
98
2
0
0
0
36
Merola Antonio
18
0
0
0
0
0
0
20
Pugno Diego
19
0
0
0
0
0
0
27
Sosna Adam
18
0
0
0
0
0
0
11
Srdoc Ivano
20
0
0
0
0
0
0
19
Vacca Alessio
20
0
0
0
0
0
0