Bóng đá, Burkina Faso: Kadiogo trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Burkina Faso
Kadiogo
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Coulibaly Abdoul
?
2
180
0
0
0
0
30
Sawadogo Aboubacar
34
20
1800
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Boro Abdoul
?
7
479
0
0
1
0
4
Dabre Aziz
?
14
1162
0
1
3
0
13
Dondebzanga Jerome
?
4
143
0
0
0
0
24
Hien Narcisse
?
17
1324
0
0
5
0
5
Konseiga Cheick
28
14
1210
0
0
4
0
3
Nikiema Ben
25
5
399
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Arsene Ouedraogo
?
12
735
0
0
2
0
17
Coulibaly Abdramane
?
20
1800
1
0
3
0
9
Dahani Nagou
?
2
180
1
0
0
0
8
Dao Memel
20
21
1831
4
1
5
1
27
Konate Abdoul
?
7
77
1
0
0
0
12
Ouedraogo Adama
21
10
762
0
0
3
1
6
Ouedraogo Ferdinand
29
9
791
0
0
1
0
22
Sanou Abdoulaye
?
12
172
0
0
1
0
14
Sore Alassane
26
12
956
0
0
4
1
15
Toure Abdoulaye
?
12
991
0
0
0
0
2
Traore Ladji
?
3
201
0
0
1
0
23
Tshiakushiya Grace
?
3
209
0
0
0
0
21
Zongo Abdoul
?
18
1079
0
2
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Birba Mohamed
?
2
38
0
0
0
0
20
Bopahi Jean-Baptiste
?
16
988
1
2
1
0
10
Compaore Assami
?
10
663
0
0
1
0
18
Diallo Amadou
19
7
336
1
0
2
1
7
Diarra Abdoul
?
4
254
0
0
0
1
11
Lougoutiogue Romain
?
21
1582
1
0
0
0
19
Molo Koua Fabel Josue
?
2
143
0
0
0
0
9
Ouedraogo Madi
?
4
177
0
0
0
0
29
Pognongo Stephane
?
11
720
1
0
1
0
26
Sanou Ahmed
25
4
62
0
0
0
0
31
Zio Dobouran
?
7
163
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Coulibaly Abdoul
?
2
180
0
0
0
0
30
Sawadogo Aboubacar
34
20
1800
0
0
2
0
1
Đào Bema
?
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Boro Abdoul
?
7
479
0
0
1
0
4
Dabre Aziz
?
14
1162
0
1
3
0
13
Dondebzanga Jerome
?
4
143
0
0
0
0
24
Hien Narcisse
?
17
1324
0
0
5
0
5
Konseiga Cheick
28
14
1210
0
0
4
0
3
Nikiema Ben
25
5
399
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Arsene Ouedraogo
?
12
735
0
0
2
0
17
Coulibaly Abdramane
?
20
1800
1
0
3
0
9
Dahani Nagou
?
2
180
1
0
0
0
8
Dao Memel
20
21
1831
4
1
5
1
27
Konate Abdoul
?
7
77
1
0
0
0
12
Ouedraogo Adama
21
10
762
0
0
3
1
6
Ouedraogo Ferdinand
29
9
791
0
0
1
0
22
Sanou Abdoulaye
?
12
172
0
0
1
0
14
Sore Alassane
26
12
956
0
0
4
1
34
Soumaila
?
0
0
0
0
0
0
15
Toure Abdoulaye
?
12
991
0
0
0
0
2
Traore Ladji
?
3
201
0
0
1
0
23
Tshiakushiya Grace
?
3
209
0
0
0
0
21
Zongo Abdoul
?
18
1079
0
2
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Birba Mohamed
?
2
38
0
0
0
0
20
Bopahi Jean-Baptiste
?
16
988
1
2
1
0
10
Compaore Assami
?
10
663
0
0
1
0
18
Diallo Amadou
19
7
336
1
0
2
1
7
Diarra Abdoul
?
4
254
0
0
0
1
11
Lougoutiogue Romain
?
21
1582
1
0
0
0
19
Molo Koua Fabel Josue
?
2
143
0
0
0
0
9
Ouedraogo Madi
?
4
177
0
0
0
0
29
Pognongo Stephane
?
11
720
1
0
1
0
26
Sanou Ahmed
25
4
62
0
0
0
0
35
Tapsoba Mahmadi
?
0
0
0
0
0
0
31
Zio Dobouran
?
7
163
0
0
0
0
Quảng cáo
Quảng cáo