Bóng đá, Luxembourg: Kaerjeng trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Luxembourg
Kaerjeng
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
BGL Ligue
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Gonzalez Christopher
29
5
450
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Barbaro Valerio
27
3
135
0
0
1
0
6
Ewert Noe
28
5
389
0
0
3
0
3
Gerson Lars
35
5
450
0
0
1
0
13
Lecomte Elysee
25
5
450
0
0
2
0
21
Moutschen Robin
20
5
366
0
0
1
0
24
Tawaba Jordan
31
2
74
0
0
0
0
5
Ubaldini Gianni
25
4
328
0
0
3
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Bayilu Bonyonya Joel
27
5
423
0
1
3
0
27
Dublin Yannis
27
2
164
0
0
0
0
20
Ewert Tim
29
1
90
0
0
1
0
30
Klein Ben
20
4
154
0
0
0
0
7
Maison Bryan
28
5
355
2
0
0
0
16
Povoa Diogo
21
3
93
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Albanese Ivan
27
1
14
0
0
0
0
19
Bellali Yannis
26
5
291
1
0
0
0
29
Boutrif Idir
25
4
146
1
0
0
0
11
Dieye Abou
24
5
418
0
1
2
0
18
Lourenco Samuel
17
2
23
0
0
0
0
9
Mabwati Isidore
24
4
125
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Vandenbroeck David
40
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Gonzalez Christopher
29
5
450
0
0
1
0
12
Plumereau Thomas
20
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Barbaro Valerio
27
3
135
0
0
1
0
6
Ewert Noe
28
5
389
0
0
3
0
3
Gerson Lars
35
5
450
0
0
1
0
28
Intini Luca
21
0
0
0
0
0
0
13
Lecomte Elysee
25
5
450
0
0
2
0
21
Moutschen Robin
20
5
366
0
0
1
0
26
Schroeder Thomas
21
0
0
0
0
0
0
24
Tawaba Jordan
31
2
74
0
0
0
0
5
Ubaldini Gianni
25
4
328
0
0
3
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Bayilu Bonyonya Joel
27
5
423
0
1
3
0
27
Dublin Yannis
27
2
164
0
0
0
0
20
Ewert Tim
29
1
90
0
0
1
0
30
Klein Ben
20
4
154
0
0
0
0
7
Maison Bryan
28
5
355
2
0
0
0
16
Povoa Diogo
21
3
93
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Albanese Ivan
27
1
14
0
0
0
0
19
Bellali Yannis
26
5
291
1
0
0
0
29
Boutrif Idir
25
4
146
1
0
0
0
11
Dieye Abou
24
5
418
0
1
2
0
22
Jankovic Yanis
19
0
0
0
0
0
0
18
Lourenco Samuel
17
2
23
0
0
0
0
9
Mabwati Isidore
24
4
125
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Vandenbroeck David
40