Bóng đá, Ai Cập: Kahrabaa Ismailia trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Ai Cập
Kahrabaa Ismailia
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
El Gabry Ali
24
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Abouzra Mohamed Yassine
28
2
136
0
0
0
0
4
Awad Ibrahim
29
2
113
0
0
0
0
5
Elkhashab Saif
27
5
339
1
0
1
0
44
Ibrahim Abdel
?
1
5
0
0
0
0
66
Medhat Mohamed
19
4
360
0
0
1
0
12
Said Mohamed
31
4
132
0
1
1
0
2
Yehia Karim
27
3
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Abdelnaim Islam
32
1
11
0
0
0
0
20
El Agouz Seif
23
2
26
0
0
0
0
3
El Fayoumi Essam
31
5
293
0
0
0
1
8
Hamza Ahmed
31
5
321
1
0
1
0
15
Hany Maged
22
4
337
0
0
1
0
45
Nkengafack Jordan
20
1
29
0
0
0
0
22
Sheta Abdelfattah
23
4
238
0
0
1
0
6
Sylla Mamadou
21
4
290
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Ashraf Kareem
31
1
5
0
0
0
0
11
El Said Omar
35
1
10
0
0
0
0
14
Farouk Mohamed
Chấn thương
26
3
106
0
1
0
0
7
Koshary Mostafa
30
5
379
0
0
2
0
24
Mamdouh Karim
32
1
17
0
0
0
0
10
Maradona Abdullah
23
4
166
0
1
0
0
17
Ounajem Mohammed
33
2
116
0
0
0
0
29
Shika Mohamed El Sayed
28
5
432
1
0
0
0
13
Sulieman Ali
24
5
391
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
El Sayed Reda
44
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
El Gabry Ali
24
5
450
0
0
0
0
16
Hagras Mohamed
27
0
0
0
0
0
0
23
Shawky Farag
28
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Abouzra Mohamed Yassine
28
2
136
0
0
0
0
4
Awad Ibrahim
29
2
113
0
0
0
0
5
Elkhashab Saif
27
5
339
1
0
1
0
44
Ibrahim Abdel
?
1
5
0
0
0
0
30
Jaber Hassan
30
0
0
0
0
0
0
66
Medhat Mohamed
19
4
360
0
0
1
0
14
Metwaly Mahmoud
32
0
0
0
0
0
0
13
Ngwem Joseph
34
0
0
0
0
0
0
12
Said Mohamed
31
4
132
0
1
1
0
2
Yehia Karim
27
3
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Abdelnaim Islam
32
1
11
0
0
0
0
20
El Agouz Seif
23
2
26
0
0
0
0
3
El Fayoumi Essam
31
5
293
0
0
0
1
70
Hamdi Mohamed
22
0
0
0
0
0
0
8
Hamza Ahmed
31
5
321
1
0
1
0
15
Hany Maged
22
4
337
0
0
1
0
45
Nkengafack Jordan
20
1
29
0
0
0
0
22
Sheta Abdelfattah
23
4
238
0
0
1
0
6
Sylla Mamadou
21
4
290
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Ashraf Kareem
31
1
5
0
0
0
0
11
El Said Omar
35
1
10
0
0
0
0
14
Farouk Mohamed
Chấn thương
26
3
106
0
1
0
0
7
Koshary Mostafa
30
5
379
0
0
2
0
24
Mamdouh Karim
32
1
17
0
0
0
0
10
Maradona Abdullah
23
4
166
0
1
0
0
17
Ounajem Mohammed
33
2
116
0
0
0
0
28
Said Mohamed
25
0
0
0
0
0
0
29
Shika Mohamed El Sayed
28
5
432
1
0
0
0
13
Sulieman Ali
24
5
391
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
El Sayed Reda
44