Bóng đá, Kazakhstan: Kairat Almaty 2 trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Kazakhstan
Kairat Almaty 2
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
First League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
52
Aitov Efim
20
1
12
0
0
0
0
77
Anarbekov Temirlan
21
2
180
0
0
0
0
82
Kalmyrza Serkhan
18
7
630
0
0
1
0
30
Mendygaliev Ildar
19
4
360
0
0
0
1
31
Reimov Dias
18
7
630
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
38
Abilda Beybarys
18
6
207
0
1
0
0
47
Bazarbaev Amirbek
18
16
1269
0
0
3
1
94
Bizhan Askar
19
14
1044
1
0
4
1
36
Kalikulov Akezhan
17
8
524
1
0
0
0
35
Kenesbekov Raimbek
17
4
157
1
0
0
0
5
Kurgin Lev
23
7
455
1
0
1
0
74
Moldakhmet Elzhan
19
10
306
0
0
2
0
24
Mrynskiy Alexander
21
5
369
1
5
1
0
32
Nurgaliev Adlan
18
11
609
0
0
1
0
39
Omar-Akhunov Anvar
18
10
315
0
0
0
1
53
Shen Abdulla
23
5
308
0
0
1
0
53
Shen Mustafa
18
9
504
0
1
2
0
59
Tashpulatov Daniyar
18
16
1295
2
5
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
86
Abdrakhmanov Abulkhaiyr
19
20
1527
0
0
2
0
42
Abish Mukhamedali
17
20
1643
2
1
0
0
17
Baybek Olzhas
20
4
330
1
1
0
0
57
Duysenbek Shyngys
19
11
554
0
1
2
0
83
Makhametzhan Karim
17
15
722
1
1
3
0
37
Petrik Yevgeniy
17
4
114
1
0
0
0
43
Toleukhan Abylay
17
7
349
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
89
Bagdat Ramazan
18
8
500
5
0
1
0
81
Bekbolat Ismail
17
15
1129
10
4
3
0
79
Birkurmanov Mansur
18
6
377
2
0
0
0
91
Murtaza Ismail
18
12
518
3
0
4
0
75
Nurbekuly Alibek
19
13
530
0
0
1
0
87
Tuyakbaev Azamat
18
18
1438
10
3
3
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
52
Aitov Efim
20
1
12
0
0
0
0
77
Anarbekov Temirlan
21
2
180
0
0
0
0
82
Kalmyrza Serkhan
18
7
630
0
0
1
0
30
Mendygaliev Ildar
19
4
360
0
0
0
1
31
Reimov Dias
18
7
630
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
38
Abilda Beybarys
18
6
207
0
1
0
0
47
Bazarbaev Amirbek
18
16
1269
0
0
3
1
94
Bizhan Askar
19
14
1044
1
0
4
1
36
Kalikulov Akezhan
17
8
524
1
0
0
0
35
Kenesbekov Raimbek
17
4
157
1
0
0
0
5
Kurgin Lev
23
7
455
1
0
1
0
74
Moldakhmet Elzhan
19
10
306
0
0
2
0
24
Mrynskiy Alexander
21
5
369
1
5
1
0
32
Nurgaliev Adlan
18
11
609
0
0
1
0
39
Omar-Akhunov Anvar
18
10
315
0
0
0
1
53
Shen Abdulla
23
5
308
0
0
1
0
53
Shen Mustafa
18
9
504
0
1
2
0
59
Tashpulatov Daniyar
18
16
1295
2
5
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
86
Abdrakhmanov Abulkhaiyr
19
20
1527
0
0
2
0
42
Abish Mukhamedali
17
20
1643
2
1
0
0
17
Baybek Olzhas
20
4
330
1
1
0
0
57
Duysenbek Shyngys
19
11
554
0
1
2
0
83
Makhametzhan Karim
17
15
722
1
1
3
0
37
Petrik Yevgeniy
17
4
114
1
0
0
0
43
Toleukhan Abylay
17
7
349
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
89
Bagdat Ramazan
18
8
500
5
0
1
0
81
Bekbolat Ismail
17
15
1129
10
4
3
0
79
Birkurmanov Mansur
18
6
377
2
0
0
0
91
Murtaza Ismail
18
12
518
3
0
4
0
75
Nurbekuly Alibek
19
13
530
0
0
1
0
87
Tuyakbaev Azamat
18
18
1438
10
3
3
0