Bóng đá, Kazakhstan: Kaisar Kyzylorda trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Kazakhstan
Kaisar Kyzylorda
Sân vận động:
Gani Muratbayev
(Kyzylorda)
Sức chứa:
6 800
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League
Kazakhstan Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
88
Sicaci Stefan
35
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Kalmuratov Kuanysh
27
5
450
0
0
3
0
5
Kenesbek Adilet
28
5
437
0
0
2
0
25
Kobuladze Giorgi
27
2
15
0
0
0
0
10
Narzildaev Duman
30
3
147
0
0
1
1
44
Pajovic Jovan
27
3
270
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Borodin Dmitri
24
5
445
0
0
3
0
55
Gromyko Valeriy
27
3
170
1
0
0
0
20
Milojko Goran
30
2
180
0
0
1
0
18
Pryndeta Vitalij
31
5
300
0
0
0
0
13
Sakhalbaev Ruslan
39
4
273
0
0
0
0
77
Sovpel Vasiliy
25
3
152
0
0
0
0
6
Yudenkov Ruslan
37
5
450
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Altynbekov Elzhas
30
3
144
0
0
0
0
99
Aymanov Marlen
24
1
2
0
0
1
0
29
Makhan Orken
26
4
263
0
0
1
0
30
Norbekov Shokhnazar
29
5
186
0
0
0
0
79
Torekul Ersultan
24
2
126
0
0
0
0
19
Zhaksylykov Aybar
26
5
177
1
0
1
0
73
Zhalmukan Didar
27
3
69
0
0
0
0
12
Zhangylyshbay Tokhtar
30
4
103
0
0
2
0
11
Zulfikarov Bakdaulet
22
2
128
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kumykov Viktor
60
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
88
Sicaci Stefan
35
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Kalmuratov Kuanysh
27
1
27
0
0
0
0
5
Kenesbek Adilet
28
1
90
0
0
1
0
25
Kobuladze Giorgi
27
1
64
0
0
1
0
10
Narzildaev Duman
30
1
90
0
0
0
0
44
Pajovic Jovan
27
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Borodin Dmitri
24
1
76
0
0
0
0
55
Gromyko Valeriy
27
1
76
0
0
0
0
20
Milojko Goran
30
1
15
0
0
0
0
18
Pryndeta Vitalij
31
1
90
0
0
0
0
77
Sovpel Vasiliy
25
1
15
0
0
0
0
6
Yudenkov Ruslan
37
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Norbekov Shokhnazar
29
1
64
0
0
0
0
19
Zhaksylykov Aybar
26
1
27
0
0
0
0
12
Zhangylyshbay Tokhtar
30
1
64
0
0
0
0
11
Zulfikarov Bakdaulet
22
1
27
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kumykov Viktor
60
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
34
Salaydin Nurimzhan
28
0
0
0
0
0
0
88
Sicaci Stefan
35
6
540
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Akbergen Rinat
18
0
0
0
0
0
0
85
Azatov Arsen
20
0
0
0
0
0
0
17
Kalmuratov Kuanysh
27
6
477
0
0
3
0
5
Kenesbek Adilet
28
6
527
0
0
3
0
25
Kobuladze Giorgi
27
3
79
0
0
1
0
10
Narzildaev Duman
30
4
237
0
0
1
1
44
Pajovic Jovan
27
4
360
0
0
1
0
15
Satyshev Askar
21
0
0
0
0
0
0
22
Serikbaev Azamat
22
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Borodin Dmitri
24
6
521
0
0
3
0
16
Duysenbaev Ruslan
31
0
0
0
0
0
0
55
Ekra Geo Danny
25
0
0
0
0
0
0
55
Gromyko Valeriy
27
4
246
1
0
0
0
8
Kurmanbekuly Bekzat
24
0
0
0
0
0
0
20
Milojko Goran
30
3
195
0
0
1
0
18
Pryndeta Vitalij
31
6
390
0
0
0
0
38
Sabit Mirammadin
22
0
0
0
0
0
0
13
Sakhalbaev Ruslan
39
4
273
0
0
0
0
77
Sovpel Vasiliy
25
4
167
0
0
0
0
3
Tolegenov Abylaykhan
31
0
0
0
0
0
0
6
Yudenkov Ruslan
37
6
540
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Altynbekov Elzhas
30
3
144
0
0
0
0
99
Aymanov Marlen
24
1
2
0
0
1
0
28
Baktybay Sayat
20
0
0
0
0
0
0
29
Makhan Orken
26
4
263
0
0
1
0
30
Norbekov Shokhnazar
29
6
250
0
0
0
0
50
Nurtaev Omar-Vasil
22
0
0
0
0
0
0
79
Torekul Ersultan
24
2
126
0
0
0
0
19
Zhaksylykov Aybar
26
6
204
1
0
1
0
73
Zhalmukan Didar
27
3
69
0
0
0
0
12
Zhangylyshbay Tokhtar
30
5
167
0
0
2
0
11
Zulfikarov Bakdaulet
22
3
155
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kumykov Viktor
60
Quảng cáo
Quảng cáo