Bóng đá, Thụy Điển: Kalmar trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Thụy Điển
Kalmar
Sân vận động:
Guldfågeln Arena
(Kalmar)
Sức chứa:
12 150
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Superettan
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Brolin Samuel
24
19
1710
0
0
0
0
30
Kindberg Jakob
31
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Jansson Rony
21
16
1149
0
0
0
0
47
Keita Aboubacar
25
16
1312
2
0
4
0
33
Mamatsashvili Saba
23
4
340
0
0
0
0
26
Motaraghebjafarpour Arash
22
18
1477
0
1
2
0
3
Overby Sivert
26
16
1396
2
1
1
0
39
Saetra Lars
34
20
1616
5
2
6
0
6
Sjostedt Rasmus
33
9
650
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Anderson William
19
4
15
0
0
0
0
14
Djoro Awaka
19
10
159
1
0
1
0
23
Gojani Robert
32
19
1384
1
0
6
1
5
Hallberg Melker
29
19
1593
1
6
3
0
21
Magashy Abdussalam
27
17
868
3
1
0
0
12
Ravik Zakarias
19
2
150
0
0
1
0
33
Rosenqvist Charlie
18
5
118
0
0
0
0
28
Sabriye Abdi
23
17
807
1
2
1
0
20
Sosseh Gibril
18
15
905
1
1
3
0
34
Zaher Ali
18
1
6
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Atanga Isaac
25
7
159
0
0
1
0
70
Chukwuemeka Emeka
23
2
141
0
0
0
0
10
Jebara Camil
22
19
1520
1
5
4
0
37
Kalinauskas Tomas
25
5
277
1
2
0
0
11
Olusanya Anthony
25
21
1543
6
4
1
0
9
Stolt Malcolm
24
12
508
3
1
0
0
19
Ylatupa Saku
26
14
797
2
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Koskela Toni
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Anderson Casper
20
0
0
0
0
0
0
1
Brolin Samuel
24
19
1710
0
0
0
0
30
Kindberg Jakob
31
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Davoudi-Kia Arvin
19
0
0
0
0
0
0
4
Jansson Rony
21
16
1149
0
0
0
0
47
Keita Aboubacar
25
16
1312
2
0
4
0
33
Mamatsashvili Saba
23
4
340
0
0
0
0
26
Motaraghebjafarpour Arash
22
18
1477
0
1
2
0
3
Overby Sivert
26
16
1396
2
1
1
0
39
Saetra Lars
34
20
1616
5
2
6
0
6
Sjostedt Rasmus
33
9
650
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Anderson William
19
4
15
0
0
0
0
14
Djoro Awaka
19
10
159
1
0
1
0
23
Gojani Robert
32
19
1384
1
0
6
1
5
Hallberg Melker
29
19
1593
1
6
3
0
21
Magashy Abdussalam
27
17
868
3
1
0
0
12
Ravik Zakarias
19
2
150
0
0
1
0
33
Rosenqvist Charlie
18
5
118
0
0
0
0
28
Sabriye Abdi
23
17
807
1
2
1
0
20
Sosseh Gibril
18
15
905
1
1
3
0
24
Yngvesson Nils
18
0
0
0
0
0
0
34
Zaher Ali
18
1
6
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Anderson Wilmer
20
0
0
0
0
0
0
7
Atanga Isaac
25
7
159
0
0
1
0
70
Chukwuemeka Emeka
23
2
141
0
0
0
0
10
Jebara Camil
22
19
1520
1
5
4
0
37
Kalinauskas Tomas
25
5
277
1
2
0
0
20
Nilsson Ville
21
0
0
0
0
0
0
11
Olusanya Anthony
25
21
1543
6
4
1
0
27
Persson Anton
17
0
0
0
0
0
0
9
Stolt Malcolm
24
12
508
3
1
0
0
19
Ylatupa Saku
26
14
797
2
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Koskela Toni
42