Bóng đá, Uganda: Kampala City trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Uganda
Kampala City
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Uganda Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Mugolofa Mutwalib
24
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Kizito Gavin
23
4
356
0
0
0
0
18
Lutalo Umar
21
2
116
0
0
0
0
25
Mubezi James
20
5
360
2
0
2
0
2
Mujuzi Mustiafa
26
3
226
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Kwikiriza Shafiq
21
2
151
0
0
1
0
13
Magambo Peter
26
3
270
0
0
1
0
4
Mayanja Saidi
22
1
46
0
0
0
0
17
Mugume Ashraf
26
3
200
1
0
0
0
16
Obenchan Fillbert
29
3
270
0
0
0
0
7
Poloto Julius
25
1
31
0
0
0
0
22
Sserunjogi Joel
23
4
315
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Anaku Sadat
24
2
5
1
0
0
0
20
Anyama Emmanuel
27
3
218
2
0
1
0
54
Gatbel Yian
17
1
23
0
0
0
0
56
Ijara Brian
?
4
360
0
0
0
0
11
Joao Gabriel
24
3
180
1
0
0
0
Katenga Etienne
26
2
22
1
0
0
0
9
Nsibambi Derrick
31
2
121
1
0
0
0
26
Ssebaduka Sammy
22
1
5
0
0
0
0
27
Usama Arafati
21
4
335
1
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Mugolofa Mutwalib
24
4
360
0
0
0
0
24
Okimaru Emojong
19
0
0
0
0
0
0
28
Oyirwoth Humphrey
20
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Hassan Muhamud
27
0
0
0
0
0
0
21
Kizito Gavin
23
4
356
0
0
0
0
29
Lukwago Haruna
20
0
0
0
0
0
0
18
Lutalo Umar
21
2
116
0
0
0
0
25
Mubezi James
20
5
360
2
0
2
0
23
Mubiru Isa
28
0
0
0
0
0
0
2
Mujuzi Mustiafa
26
3
226
0
0
0
0
5
Ssengendo Sharifu
19
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Bright Bright
25
0
0
0
0
0
0
19
Kwikiriza Shafiq
21
2
151
0
0
1
0
13
Magambo Peter
26
3
270
0
0
1
0
4
Mayanja Saidi
22
1
46
0
0
0
0
17
Mugume Ashraf
26
3
200
1
0
0
0
16
Obenchan Fillbert
29
3
270
0
0
0
0
7
Poloto Julius
25
1
31
0
0
0
0
22
Sserunjogi Joel
23
4
315
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Anaku Sadat
24
2
5
1
0
0
0
20
Anyama Emmanuel
27
3
218
2
0
1
0
45
Gatbel Yan
?
0
0
0
0
0
0
54
Gatbel Yian
17
1
23
0
0
0
0
56
Ijara Brian
?
4
360
0
0
0
0
11
Joao Gabriel
24
3
180
1
0
0
0
Katenga Etienne
26
2
22
1
0
0
0
Mayanja Abubaker
18
0
0
0
0
0
0
6
Munguchi Steven
30
0
0
0
0
0
0
9
Nsibambi Derrick
31
2
121
1
0
0
0
26
Ssebaduka Sammy
22
1
5
0
0
0
0
27
Usama Arafati
21
4
335
1
0
0
0