Bóng đá, Áo: Kapfenberg trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Áo
Kapfenberg
Sân vận động:
Alpenstadion
(Kapfenberg)
Sức chứa:
10 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
2. Liga
OFB Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Strebinger Richard
31
24
2160
0
0
1
0
36
Wieser Marvin
19
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
40
Heindl David
19
23
2013
1
0
0
0
37
Hofer Maximilian
18
1
16
0
0
0
0
28
Lucho
21
9
599
0
0
2
0
38
Mandler Tobias
22
24
1872
0
3
6
0
33
N'Zi Olivier
23
17
1307
2
1
7
0
27
Pichorner Christoph
24
22
1031
0
0
2
1
22
Seidl Philipp
26
23
1241
1
2
1
0
19
Szerencsi Niklas
23
23
1877
4
1
5
0
6
Thalyson
21
12
730
0
2
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Leimhofer Sebastian
25
20
732
0
0
0
0
16
Marinovic Adrian
19
1
21
0
0
0
0
5
Miskovic Meletios
24
21
1648
2
0
11
3
8
Puschl Matthias
27
23
1840
4
0
9
0
25
Steinhuber Jan
18
1
5
0
0
0
0
17
Walchhutter Lukas
20
20
1398
0
0
9
2
18
Zikic Nemanja
24
16
887
1
3
3
2
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Duric Stefan
20
3
22
0
0
0
0
23
Hassler Luca
20
15
543
1
1
1
0
32
Haxha Florian
22
18
1379
1
1
1
0
9
Hofleitner Alexander
23
20
838
4
2
3
0
21
Jus Maximilian
19
1
16
0
0
0
0
7
Omic Adin
24
3
7
0
0
0
0
31
Sokcevic Antonio
21
7
110
0
1
1
0
20
Tiba
23
20
983
3
1
4
1
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Strebinger Richard
31
2
210
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
40
Heindl David
19
1
120
0
0
0
0
28
Lucho
21
1
15
0
0
0
0
38
Mandler Tobias
22
3
136
1
0
0
0
33
N'Zi Olivier
23
3
210
0
0
0
0
27
Pichorner Christoph
24
3
94
0
0
0
0
22
Seidl Philipp
26
3
122
0
0
1
0
19
Szerencsi Niklas
23
3
210
0
0
0
0
6
Thalyson
21
1
72
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Miskovic Meletios
24
3
196
0
0
1
0
8
Puschl Matthias
27
2
157
0
0
0
0
17
Walchhutter Lukas
20
2
139
0
0
1
0
18
Zikic Nemanja
24
2
77
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Duric Stefan
20
2
1
0
0
1
0
23
Hassler Luca
20
1
0
0
0
0
0
32
Haxha Florian
22
2
161
0
0
1
0
9
Hofleitner Alexander
23
2
70
0
0
1
0
20
Tiba
23
2
142
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Karic Tarik
18
0
0
0
0
0
0
1
Strebinger Richard
31
26
2370
0
0
2
0
36
Wieser Marvin
19
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
40
Heindl David
19
24
2133
1
0
0
0
37
Hofer Maximilian
18
1
16
0
0
0
0
28
Lucho
21
10
614
0
0
2
0
38
Mandler Tobias
22
27
2008
1
3
6
0
33
N'Zi Olivier
23
20
1517
2
1
7
0
27
Pichorner Christoph
24
25
1125
0
0
2
1
22
Seidl Philipp
26
26
1363
1
2
2
0
19
Szerencsi Niklas
23
26
2087
4
1
5
0
6
Thalyson
21
13
802
0
2
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Leimhofer Sebastian
25
20
732
0
0
0
0
16
Marinovic Adrian
19
1
21
0
0
0
0
5
Miskovic Meletios
24
24
1844
2
0
12
3
8
Puschl Matthias
27
25
1997
4
0
9
0
25
Steinhuber Jan
18
1
5
0
0
0
0
17
Walchhutter Lukas
20
22
1537
0
0
10
2
18
Zikic Nemanja
24
18
964
1
3
4
2
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Duric Stefan
20
5
23
0
0
1
0
23
Hassler Luca
20
16
543
1
1
1
0
32
Haxha Florian
22
20
1540
1
1
2
0
9
Hofleitner Alexander
23
22
908
4
2
4
0
21
Jus Maximilian
19
1
16
0
0
0
0
Kavaz Faris
17
0
0
0
0
0
0
7
Omic Adin
24
3
7
0
0
0
0
31
Sokcevic Antonio
21
7
110
0
1
1
0
20
Tiba
23
22
1125
3
1
4
1
Quảng cáo
Quảng cáo