Bóng đá, Hungary: Karcagi trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Hungary
Karcagi
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
NB II.
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
87
Engedi Mark
18
6
540
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Fazekas Lorant
23
6
540
0
0
0
0
5
Gyori Zsolt
21
4
42
0
0
1
0
4
Kovalovszki Mate
25
6
537
1
0
1
0
14
Saghy Felix
24
3
199
1
0
0
0
24
Szekszardi Tamas
31
4
322
1
0
1
0
92
Szucs Kristof
28
6
514
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Bodor Zoltan
22
6
166
0
0
2
0
22
Gyorgye Mark
21
5
296
1
0
0
0
26
Hidi Patrik
34
4
272
0
0
0
0
99
Pap Zsolt
27
6
540
2
0
1
0
8
Vida Mate
29
1
27
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Girsik Aron
24
6
532
1
0
0
0
18
Kaye Shedrach
19
6
148
1
0
1
0
97
Kohut Mate
19
2
62
0
0
0
0
77
Laszlo David
23
6
250
0
0
0
0
9
Szakacs Levente
19
6
421
0
0
0
0
7
Szekely David
29
1
75
0
0
0
0
10
Tarcsi Robert
21
5
332
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Varga Attila
56
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
87
Engedi Mark
18
6
540
0
0
0
0
71
Fedinisinec Eduard
25
0
0
0
0
0
0
1
Gergely Roland
20
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Fazekas Lorant
23
6
540
0
0
0
0
5
Gyori Zsolt
21
4
42
0
0
1
0
4
Kovalovszki Mate
25
6
537
1
0
1
0
15
Mona Arpad
18
0
0
0
0
0
0
14
Saghy Felix
24
3
199
1
0
0
0
24
Szekszardi Tamas
31
4
322
1
0
1
0
92
Szucs Kristof
28
6
514
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Bodor Zoltan
22
6
166
0
0
2
0
22
Gyorgye Mark
21
5
296
1
0
0
0
26
Hidi Patrik
34
4
272
0
0
0
0
99
Pap Zsolt
27
6
540
2
0
1
0
55
Talpallo Norbert
22
0
0
0
0
0
0
29
Tolnai Zsombor
17
0
0
0
0
0
0
8
Vida Mate
29
1
27
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Girsik Aron
24
6
532
1
0
0
0
18
Kaye Shedrach
19
6
148
1
0
1
0
97
Kohut Mate
19
2
62
0
0
0
0
77
Laszlo David
23
6
250
0
0
0
0
9
Szakacs Levente
19
6
421
0
0
0
0
7
Szekely David
29
1
75
0
0
0
0
10
Tarcsi Robert
21
5
332
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Varga Attila
56