Bóng đá, Ghana: Karela trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Ghana
Karela
Sân vận động:
Trung tâm thể thao Naa Sheriga
(Nalerigu)
Sức chứa:
1 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Ghanaian Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Abdul Karim Nasiru
23
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Gariba Faisal
22
1
90
0
0
1
0
42
Mohammed Fatawu
33
1
90
0
0
0
0
17
Nurudeen Jibril
27
1
71
0
0
0
0
21
Yaya Abdul-Raman
22
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Abubakar Mohammed
25
1
90
0
0
0
0
34
Fidaus Mohammed
19
1
9
0
0
0
0
15
Latif Abdul
23
1
90
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
50
Adamu Alhassan
?
1
45
0
0
0
0
52
Anane John
23
1
20
0
0
0
0
11
Antwi Konadu Eric
26
1
45
0
0
0
0
10
Darkwah Eric Wiafe
18
1
71
0
0
0
0
29
Ishmael Dede
23
1
82
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Amadu Nurudeen
?
Seidu Ibrahim
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Abdul Karim Nasiru
23
1
90
0
0
0
0
12
Ganiu Abdul
26
0
0
0
0
0
0
22
Mensah Danso
32
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
44
Agyemang Max
29
0
0
0
0
0
0
30
Ali Alhassan
20
0
0
0
0
0
0
33
Awal Mohammed
37
0
0
0
0
0
0
13
Gariba Faisal
22
1
90
0
0
1
0
2
Issah Salifu
21
0
0
0
0
0
0
35
Kunate Habilu
22
0
0
0
0
0
0
42
Mohammed Fatawu
33
1
90
0
0
0
0
57
Mohammed Nurudeen Yussif
32
0
0
0
0
0
0
17
Nurudeen Jibril
27
1
71
0
0
0
0
25
Rahman Hassan Abdul
19
0
0
0
0
0
0
21
Yaya Abdul-Raman
22
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Abubakar Mohammed
25
1
90
0
0
0
0
23
Asigre Mohammed
22
0
0
0
0
0
0
34
Fidaus Mohammed
19
1
9
0
0
0
0
15
Latif Abdul
23
1
90
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Abdul Basit
23
0
0
0
0
0
0
50
Adamu Alhassan
?
1
45
0
0
0
0
52
Anane John
23
1
20
0
0
0
0
11
Antwi Konadu Eric
26
1
45
0
0
0
0
10
Darkwah Eric Wiafe
18
1
71
0
0
0
0
20
Ibrahim Ibrahim
29
0
0
0
0
0
0
29
Ishmael Dede
23
1
82
0
0
1
0
47
Muhammed Hadi
18
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Amadu Nurudeen
?
Seidu Ibrahim
?