Bóng đá: Karlovac - đội hình
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Croatia
Karlovac
Sân vận động:
Stadion Branko Cavlovic-Cavlek
(Karlovac)
Sức chứa:
12 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Prva NL
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Maric Domagoj Ivan
19
2
180
0
0
0
0
12
Misevic Luigi
21
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Braun Patrick
24
2
52
0
0
0
0
22
Djolonga Niko
21
2
49
0
0
0
0
13
Mrkela Patrik
20
3
226
0
0
0
0
6
Simunic Dino
21
3
252
1
0
0
0
4
Stepinac Gabrijel
21
3
270
0
0
0
0
3
Zilinski Fran
22
2
59
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Ereiz David
24
3
226
0
0
1
0
28
Mionic Antonio
24
1
13
0
0
0
0
20
Pamic Zvonko
34
2
130
0
0
2
0
8
Paracki Goran
38
3
270
0
0
0
0
19
Ravlic Dominik
22
3
101
0
0
0
0
15
Stipic Mihael
20
3
267
1
0
1
0
10
Zuljevic Marko
27
3
267
2
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Gaspar Matej
20
2
135
0
0
0
0
17
Koscevic Zlatan
20
3
68
1
0
0
0
9
Kovacevic Kresimir
31
3
205
0
0
0
0
24
Simcic Dominik
22
2
123
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Pamic Igor
55
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Maric Domagoj Ivan
19
2
180
0
0
0
0
Markota Vito
18
0
0
0
0
0
0
12
Misevic Luigi
21
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Braun Patrick
24
2
52
0
0
0
0
22
Djolonga Niko
21
2
49
0
0
0
0
14
Markeljevic Marin
18
0
0
0
0
0
0
13
Mrkela Patrik
20
3
226
0
0
0
0
Raguz Petar
19
0
0
0
0
0
0
6
Simunic Dino
21
3
252
1
0
0
0
4
Stepinac Gabrijel
21
3
270
0
0
0
0
3
Zilinski Fran
22
2
59
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
Budimir Josip
24
0
0
0
0
0
0
7
Ereiz David
24
3
226
0
0
1
0
28
Mionic Antonio
24
1
13
0
0
0
0
20
Pamic Zvonko
34
2
130
0
0
2
0
8
Paracki Goran
38
3
270
0
0
0
0
19
Ravlic Dominik
22
3
101
0
0
0
0
Salic Stjepan
28
0
0
0
0
0
0
18
Sop Matej
18
0
0
0
0
0
0
15
Stipic Mihael
20
3
267
1
0
1
0
10
Zuljevic Marko
27
3
267
2
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Dudukovic Luka
20
0
0
0
0
0
0
21
Gaspar Matej
20
2
135
0
0
0
0
17
Koscevic Zlatan
20
3
68
1
0
0
0
9
Kovacevic Kresimir
31
3
205
0
0
0
0
24
Simcic Dominik
22
2
123
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Pamic Igor
55