Bóng đá, Thụy Điển: Karlstad trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Thụy Điển
Karlstad
Sân vận động:
Tingvalla IP
(Karlstad)
Sức chứa:
10 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Division 1 - Norra
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Josefsson Carl
20
4
360
0
0
0
0
1
Karlsson Mathias
30
16
1440
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Alvers Oskar
28
19
936
1
0
2
0
2
Beko Stevan
21
4
278
0
0
0
0
18
Ericsson Jacob
31
17
1143
1
0
2
0
16
Johnsson Jonathan
23
6
111
0
0
1
0
29
Odhiambo Frank
22
16
990
2
0
3
0
23
Rhose Lukas
25
9
774
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Bellman Henrik
26
2
158
1
0
0
0
11
Bengtsson Johan
21
2
153
1
0
0
0
7
Berger Emil
34
7
72
0
0
0
0
8
Bjork Noel
22
20
840
2
0
0
0
9
Carstrom Jesper
23
17
982
4
0
1
0
17
Jatta Nuha
22
19
1475
0
0
4
1
14
Miftari Argjend
21
1
45
0
0
0
0
19
Nilsson King Elliot
24
18
1190
3
0
4
0
26
Owoyemi Usman
19
17
1255
0
0
3
0
6
Zurmati Suleman
25
16
1290
3
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Adewale Ibrahim
18
19
1667
10
0
4
0
28
Bark Adam
25
20
1577
6
0
2
0
12
Bellander Andreas
36
19
1276
0
0
0
1
26
Dusi Leon
19
5
63
1
0
0
0
15
Faulds Oscar
23
4
212
1
0
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Josefsson Carl
20
4
360
0
0
0
0
1
Karlsson Mathias
30
16
1440
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Alvers Oskar
28
19
936
1
0
2
0
2
Beko Stevan
21
4
278
0
0
0
0
18
Ericsson Jacob
31
17
1143
1
0
2
0
16
Johnsson Jonathan
23
6
111
0
0
1
0
29
Odhiambo Frank
22
16
990
2
0
3
0
16
Rahimi Daniel
28
0
0
0
0
0
0
23
Rhose Lukas
25
9
774
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Bellman Henrik
26
2
158
1
0
0
0
11
Bengtsson Johan
21
2
153
1
0
0
0
7
Berger Emil
34
7
72
0
0
0
0
8
Bjork Noel
22
20
840
2
0
0
0
9
Carstrom Jesper
23
17
982
4
0
1
0
17
Jatta Nuha
22
19
1475
0
0
4
1
14
Miftari Argjend
21
1
45
0
0
0
0
19
Nilsson King Elliot
24
18
1190
3
0
4
0
26
Owoyemi Usman
19
17
1255
0
0
3
0
6
Zurmati Suleman
25
16
1290
3
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Adewale Ibrahim
18
19
1667
10
0
4
0
20
Andersson Gards Nils
20
0
0
0
0
0
0
28
Bark Adam
25
20
1577
6
0
2
0
12
Bellander Andreas
36
19
1276
0
0
0
1
26
Dusi Leon
19
5
63
1
0
0
0
15
Faulds Oscar
23
4
212
1
0
1
0