Bóng đá, Azerbaijan: Karvan trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Azerbaijan
Karvan
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Goncalves Mateus Pedro Leonardo
28
1
90
0
0
0
0
1
Ibrahimov Kamran
26
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Abdullayev Ali
23
1
90
0
0
0
0
18
Ahmadov Suleyman
25
1
90
0
0
0
0
21
Barker Imani
23
2
24
0
0
0
0
4
Doyeni Olawale
21
3
270
0
0
0
0
3
Irankhah Saeed
24
3
270
0
0
0
0
37
Ngwisani Moise
27
3
270
0
0
0
0
42
Qadirzada Ibrahim
26
1
63
0
0
0
0
2
Sno Shaquill
29
2
163
0
0
0
0
32
Yunuszada Elvin
33
2
175
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Abdullayev Vadim
30
3
270
0
0
0
0
10
Durrant Samuel
23
3
176
0
0
1
0
8
Kings Peter Ngozi
24
3
162
0
0
0
0
12
Rosa Vitor
29
1
14
0
0
0
0
19
Thompson Gavi
25
3
270
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Abdullayev Araz
33
1
2
0
0
0
0
14
Cahangirov Ugur
23
3
172
0
0
0
0
20
Mickels Joy-Slayd
31
2
179
1
0
0
0
11
Spence Kyle Cameron
28
3
50
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Hashimov Azar
40
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Goncalves Mateus Pedro Leonardo
28
1
90
0
0
0
0
1
Ibrahimov Kamran
26
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Abdullayev Ali
23
1
90
0
0
0
0
18
Ahmadov Suleyman
25
1
90
0
0
0
0
21
Barker Imani
23
2
24
0
0
0
0
4
Doyeni Olawale
21
3
270
0
0
0
0
3
Irankhah Saeed
24
3
270
0
0
0
0
13
Masimov Vusal
25
0
0
0
0
0
0
37
Ngwisani Moise
27
3
270
0
0
0
0
42
Qadirzada Ibrahim
26
1
63
0
0
0
0
2
Sno Shaquill
29
2
163
0
0
0
0
32
Yunuszada Elvin
33
2
175
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Abdullayev Vadim
30
3
270
0
0
0
0
10
Durrant Samuel
23
3
176
0
0
1
0
8
Kings Peter Ngozi
24
3
162
0
0
0
0
42
Pisco
29
0
0
0
0
0
0
12
Rosa Vitor
29
1
14
0
0
0
0
15
Shabanov Rahman
29
0
0
0
0
0
0
19
Thompson Gavi
25
3
270
1
0
0
0
33
Turabov Eltun
28
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Abdullayev Araz
33
1
2
0
0
0
0
22
Alizada Qabil
?
0
0
0
0
0
0
14
Cahangirov Ugur
23
3
172
0
0
0
0
99
David Oliveira
28
0
0
0
0
0
0
20
Mickels Joy-Slayd
31
2
179
1
0
0
0
11
Spence Kyle Cameron
28
3
50
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Hashimov Azar
40