Bóng đá, Cộng hòa Séc: Karvina B trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Cộng hòa Séc
Karvina B
Sân vận động:
Stadion Kovona
(Karviná)
Sức chứa:
1 550
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
3. MSFL
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
34
Mrozek Ondrej
21
1
90
0
0
0
0
1
Schovanec Ondrej
19
3
270
0
0
0
0
25
Simecek Simon
19
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Cadu
19
5
336
0
0
0
0
22
Drobek Ondrej
19
5
450
0
0
0
0
5
Egwu Ojochegbe
20
5
388
1
0
1
0
18
Fukala Roman
22
1
26
0
0
0
0
2
Galik Jakub
19
4
225
0
0
0
0
14
Lawali Yahaya
19
4
360
0
0
0
0
9
Motycka David
21
4
298
0
0
0
0
7
Vavrik Vit
20
3
181
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Duda Lukas
29
5
336
1
0
1
0
23
Graf Dalibor
18
5
191
0
0
0
0
15
Korenek Vitek
19
2
24
0
0
0
0
12
Lidah Hijjah
?
1
90
0
0
0
0
55
Magat Daniel
20
2
56
0
0
0
0
4
Traore Aboubacar
21
1
75
0
0
1
0
11
Zieba Mikolaj
21
3
34
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Baumgartner Daniel
20
4
154
0
0
0
0
17
Brzoska Pavel
25
5
347
1
0
0
0
26
Ezeh Lucky
21
1
83
0
0
0
0
11
Kacor Pavel
18
2
180
1
0
1
0
30
Nwachukwu Princewill
19
4
304
0
0
0
0
16
Yikat Williams
20
2
180
0
0
2
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
34
Mrozek Ondrej
21
1
90
0
0
0
0
1
Schovanec Ondrej
19
3
270
0
0
0
0
1
Segec David
?
0
0
0
0
0
0
25
Simecek Simon
19
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Cadu
19
5
336
0
0
0
0
22
Drobek Ondrej
19
5
450
0
0
0
0
5
Egwu Ojochegbe
20
5
388
1
0
1
0
18
Fukala Roman
22
1
26
0
0
0
0
2
Galik Jakub
19
4
225
0
0
0
0
14
Lawali Yahaya
19
4
360
0
0
0
0
9
Motycka David
21
4
298
0
0
0
0
7
Vavrik Vit
20
3
181
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Alyokhin Andriy
20
0
0
0
0
0
0
14
Ayaosi Emmanuel
20
0
0
0
0
0
0
28
Beyai Cherno
18
0
0
0
0
0
0
32
Duda Lukas
29
5
336
1
0
1
0
23
Graf Dalibor
18
5
191
0
0
0
0
7
Griger Alex
17
0
0
0
0
0
0
15
Korenek Vitek
19
2
24
0
0
0
0
12
Lidah Hijjah
?
1
90
0
0
0
0
55
Magat Daniel
20
2
56
0
0
0
0
4
Traore Aboubacar
21
1
75
0
0
1
0
11
Zieba Mikolaj
21
3
34
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
55
Backman Elliot
18
0
0
0
0
0
0
10
Baumgartner Daniel
20
4
154
0
0
0
0
17
Brzoska Pavel
25
5
347
1
0
0
0
26
Ezeh Lucky
21
1
83
0
0
0
0
33
Gazha Oleksandr
19
0
0
0
0
0
0
11
Kacor Pavel
18
2
180
1
0
1
0
30
Nwachukwu Princewill
19
4
304
0
0
0
0
16
Yikat Williams
20
2
180
0
0
2
0