Bóng đá, Thổ Nhĩ Kỳ: Kasimpasa trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Thổ Nhĩ Kỳ
Kasimpasa
Sân vận động:
Recep Tayyip Erdoğan Stadyumu
(Istanbul)
Sức chứa:
14 234
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Super Lig
Turkish Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Gianniotis Andreas
31
27
2412
0
0
3
0
25
Yanar Ali Emre
25
7
630
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Aydin Taylan
18
7
476
0
0
3
0
5
Ciftpinar Sadik
31
17
1071
0
0
5
0
2
Claudio Winck
30
32
2861
3
1
6
1
20
Dilli Selim
25
10
85
0
0
1
0
16
Gedik Emre
24
6
166
0
0
0
0
6
Gul Gokhan
25
34
2616
2
0
3
0
4
Omeruo Kenneth
30
23
2070
1
1
5
1
58
Ozcan Yasin
18
34
2699
1
1
3
0
23
Porozo Vernaza Jackson Gabriel
23
10
824
1
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Bastien Samuel
27
7
221
0
0
0
0
12
Ben Ouanes Mortadha
29
33
2733
6
4
8
0
10
Hajradinovic Haris
30
34
2950
4
14
3
0
35
Kara Aytac
31
33
2887
13
4
4
0
17
Saddiki Dries
Chấn thương cơ
27
9
289
0
0
2
0
26
Sadiku Loret
32
8
214
0
0
0
0
8
Thomas Trazie
24
4
79
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Caglayan Ogulcan
28
13
607
0
1
1
0
11
Cetinkaya Erdem
Chấn thương cơ
23
10
182
0
0
1
0
18
Da Costa Nuno
33
25
1985
12
4
1
0
7
Fall Mamadou
32
31
2585
8
0
4
0
9
Ngoy Julien
26
21
1086
1
1
1
0
15
Rochinha
28
7
191
0
0
1
0
42
Yigit Emirhan
18
1
3
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ugurlu Sami
46
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Yanar Ali Emre
25
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Aydin Taylan
18
2
180
0
0
0
0
5
Ciftpinar Sadik
31
1
28
0
0
1
0
2
Claudio Winck
30
2
90
1
0
0
0
20
Dilli Selim
25
3
136
1
0
0
0
6
Gul Gokhan
25
2
108
0
0
1
0
4
Omeruo Kenneth
30
1
90
0
0
0
0
58
Ozcan Yasin
18
3
136
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Ben Ouanes Mortadha
29
2
118
0
0
0
0
10
Hajradinovic Haris
30
2
118
0
0
0
0
35
Kara Aytac
31
1
90
0
0
0
0
17
Saddiki Dries
Chấn thương cơ
27
1
62
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Cetinkaya Erdem
Chấn thương cơ
23
1
90
3
0
0
0
18
Da Costa Nuno
33
2
162
0
0
1
0
7
Fall Mamadou
32
1
45
0
0
0
0
9
Ngoy Julien
26
1
63
0
0
0
0
42
Yigit Emirhan
18
2
65
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ugurlu Sami
46
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
98
Akyuz Melih
17
0
0
0
0
0
0
86
Balat Admir
18
0
0
0
0
0
0
1
Gianniotis Andreas
31
27
2412
0
0
3
0
75
Karaman Erol
17
0
0
0
0
0
0
53
Kirdal Yunus Emre
30
0
0
0
0
0
0
25
Yanar Ali Emre
25
9
810
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Aktas Adnan
17
0
0
0
0
0
0
29
Aydin Taylan
18
9
656
0
0
3
0
5
Ciftpinar Sadik
31
18
1099
0
0
6
0
2
Claudio Winck
30
34
2951
4
1
6
1
20
Dilli Selim
25
13
221
1
0
1
0
16
Gedik Emre
24
6
166
0
0
0
0
6
Gul Gokhan
25
36
2724
2
0
4
0
4
Omeruo Kenneth
30
24
2160
1
1
5
1
58
Ozcan Yasin
18
37
2835
2
1
3
0
23
Porozo Vernaza Jackson Gabriel
23
10
824
1
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Bastien Samuel
27
7
221
0
0
0
0
12
Ben Ouanes Mortadha
29
35
2851
6
4
8
0
10
Hajradinovic Haris
30
36
3068
4
14
3
0
35
Kara Aytac
31
34
2977
13
4
4
0
17
Saddiki Dries
Chấn thương cơ
27
10
351
0
0
2
0
26
Sadiku Loret
32
8
214
0
0
0
0
8
Thomas Trazie
24
4
79
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
34
Alkas Sinan
17
0
0
0
0
0
0
14
Caglayan Ogulcan
28
13
607
0
1
1
0
11
Cetinkaya Erdem
Chấn thương cơ
23
11
272
3
0
1
0
18
Da Costa Nuno
33
27
2147
12
4
2
0
7
Fall Mamadou
32
32
2630
8
0
4
0
9
Ngoy Julien
26
22
1149
1
1
1
0
15
Rochinha
28
7
191
0
0
1
0
19
Yavrucu Sarp
19
0
0
0
0
0
0
42
Yigit Emirhan
18
3
68
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ugurlu Sami
46
Quảng cáo
Quảng cáo