Bóng đá, Hà Lan: Katwijk trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Hà Lan
Katwijk
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Tweede Divisie
KNVB Beker
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
de Vries Mark
36
13
1170
0
0
0
0
1
van Leeuwen Jean-Paul
31
17
1530
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Blokland Kay
30
17
1357
1
1
0
0
7
Doesburg Ruben
25
24
1518
10
3
2
0
2
El Baad Omar
28
5
125
0
0
1
0
5
Kok Paul
29
30
2485
0
1
4
0
35
Kooij Milan
?
1
7
0
0
0
0
20
Poulina Quinlan
21
2
27
0
0
0
0
3
Ravensbergen Joey
28
30
2475
3
5
4
0
15
Sinteur Bart
25
29
2549
2
1
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Bakker Danny
29
24
601
2
2
1
0
21
Bouwense Levi
23
27
1813
0
0
3
0
25
Janmaat Finn
21
28
1733
3
1
3
0
8
Schulte Robin
23
19
1242
2
2
3
0
4
Susan Robbert
36
22
1585
5
0
4
1
22
Tros Koen
27
13
576
0
0
1
0
40
Van Wetten Niels
25
6
124
0
0
1
0
6
van der Meer Rick
26
29
2527
1
0
1
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Brandsma Sietse
27
26
1886
9
7
1
0
38
Daleman Jayden
19
1
4
0
0
0
0
11
Hardijk Matthijs
26
29
1221
6
1
1
0
38
Kiers Ruben
?
4
75
0
0
0
0
14
Kunst Des
24
29
2438
7
6
5
0
27
Pinas Jaymillio
21
20
528
2
0
2
0
17
Wolters Randy
34
11
155
0
0
1
0
16
Yamaguchi Keina
22
3
22
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
van Leeuwen Jean-Paul
31
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Blokland Kay
30
2
167
0
0
0
0
7
Doesburg Ruben
25
2
145
2
0
0
0
2
El Baad Omar
28
1
14
0
0
0
0
5
Kok Paul
29
2
180
0
0
1
0
20
Poulina Quinlan
21
1
14
0
0
0
0
3
Ravensbergen Joey
28
2
145
0
0
1
0
15
Sinteur Bart
25
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Bakker Danny
29
1
9
0
0
0
0
21
Bouwense Levi
23
2
126
0
0
0
0
25
Janmaat Finn
21
2
159
2
0
1
0
8
Schulte Robin
23
1
23
0
0
0
0
4
Susan Robbert
36
1
55
0
0
0
0
6
van der Meer Rick
26
2
180
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Brandsma Sietse
27
2
153
0
0
0
0
11
Hardijk Matthijs
26
2
64
0
0
0
0
14
Kunst Des
24
2
151
0
0
0
0
27
Pinas Jaymillio
21
2
37
0
0
1
0
16
Yamaguchi Keina
22
1
8
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Zuyderduyn Kevin
?
0
0
0
0
0
0
23
de Vries Mark
36
13
1170
0
0
0
0
1
van Leeuwen Jean-Paul
31
19
1710
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Blokland Kay
30
19
1524
1
1
0
0
7
Doesburg Ruben
25
26
1663
12
3
2
0
2
El Baad Omar
28
6
139
0
0
1
0
5
Kok Paul
29
32
2665
0
1
5
0
35
Kooij Milan
?
1
7
0
0
0
0
20
Poulina Quinlan
21
3
41
0
0
0
0
3
Ravensbergen Joey
28
32
2620
3
5
5
0
15
Sinteur Bart
25
31
2729
2
1
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Bakker Danny
29
25
610
2
2
1
0
21
Bouwense Levi
23
29
1939
0
0
3
0
25
Janmaat Finn
21
30
1892
5
1
4
0
8
Schulte Robin
23
20
1265
2
2
3
0
4
Susan Robbert
36
23
1640
5
0
4
1
22
Tros Koen
27
13
576
0
0
1
0
40
Van Wetten Niels
25
6
124
0
0
1
0
6
van der Meer Rick
26
31
2707
2
0
1
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Brandsma Sietse
27
28
2039
9
7
1
0
38
Daleman Jayden
19
1
4
0
0
0
0
11
Hardijk Matthijs
26
31
1285
6
1
1
0
38
Kiers Ruben
?
4
75
0
0
0
0
14
Kunst Des
24
31
2589
7
6
5
0
27
Pinas Jaymillio
21
22
565
2
0
3
0
17
Wolters Randy
34
11
155
0
0
1
0
16
Yamaguchi Keina
22
4
30
0
0
0
0
Quảng cáo
Quảng cáo