Bóng đá, Thổ Nhĩ Kỳ: Kayserispor trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Thổ Nhĩ Kỳ
Kayserispor
Sân vận động:
Kadir Has Stadium
(Kayseri)
Sức chứa:
32 864
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Super Lig
Turkish Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Bayazit Bilal
25
33
2970
0
0
5
0
1
Piri Onurcan
29
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Arikan Muhammed
19
1
10
0
0
0
0
23
Carole Lionel
Chấn thương đầu gối
33
24
1923
0
1
2
0
5
Hosseini Majid
Chấn thương cơ
27
10
869
0
0
1
0
92
Jeanvier Julian
Chấn thương đầu gối
32
11
724
1
1
2
0
33
Kaldirim Hasan Ali
34
19
1168
0
1
3
0
54
Kocaman Arif
20
22
1485
0
1
4
1
4
Kolovetsios Dimitrios
32
20
1221
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
89
Ackah Yaw
24
18
830
0
0
2
0
3
Attamah Joseph
29
27
2055
0
0
2
0
10
Bourabia Mehdi
32
10
897
3
0
5
1
21
Celtik Semih
21
1
2
0
0
0
0
28
Civelek Ramazan
28
32
1609
0
2
3
0
26
Gezek Baran Ali
18
10
139
0
0
2
0
6
Karimi Ali
Chấn thương
30
28
2056
3
0
4
0
8
Kayra Yilmaz Kartal
23
25
2063
0
1
7
1
16
Ozbek Eray
21
7
421
1
0
3
0
99
Sariarslan Talha
20
12
91
0
1
0
0
11
Sazdagi Gokhan
29
31
2645
0
4
8
0
29
Shukurov Otabek
27
8
326
0
0
1
0
17
Uzodimma Anthony
Chấn thương cơ
25
12
778
1
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Bahoken Stephane
31
21
657
3
0
1
0
70
Boa Morte Aylton Filipe
30
28
2283
7
2
5
0
7
Cardoso Miguel
29
27
2246
1
5
3
0
20
Mane Carlos
30
21
818
2
2
1
0
9
Nazon Duckens
30
10
714
2
1
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ucar Recep
48
Yilmaz Burak
38
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Piri Onurcan
29
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Arikan Muhammed
19
1
19
0
0
0
0
23
Carole Lionel
Chấn thương đầu gối
33
1
90
0
0
0
0
92
Jeanvier Julian
Chấn thương đầu gối
32
1
27
0
0
0
0
33
Kaldirim Hasan Ali
34
1
72
0
0
0
0
54
Kocaman Arif
20
2
129
0
0
0
0
4
Kolovetsios Dimitrios
32
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
89
Ackah Yaw
24
2
180
0
0
0
0
3
Attamah Joseph
29
1
26
0
0
0
0
21
Celtik Semih
21
1
90
1
0
0
0
28
Civelek Ramazan
28
1
76
0
0
0
0
24
Eskin Berat
19
2
17
0
0
0
0
26
Gezek Baran Ali
18
2
180
0
1
0
0
16
Ozbek Eray
21
2
180
1
0
0
0
99
Sariarslan Talha
20
2
95
1
0
0
0
11
Sazdagi Gokhan
29
1
26
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Bahoken Stephane
31
3
87
1
0
0
0
70
Boa Morte Aylton Filipe
30
2
15
2
0
0
0
7
Cardoso Miguel
29
1
0
1
0
0
0
20
Mane Carlos
30
1
64
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ucar Recep
48
Yilmaz Burak
38
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Bayazit Bilal
25
33
2970
0
0
5
0
39
Ozturk Mehmet Samil
18
0
0
0
0
0
0
1
Piri Onurcan
29
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Arikan Muhammed
19
2
29
0
0
0
0
23
Carole Lionel
Chấn thương đầu gối
33
25
2013
0
1
2
0
5
Hosseini Majid
Chấn thương cơ
27
10
869
0
0
1
0
92
Jeanvier Julian
Chấn thương đầu gối
32
12
751
1
1
2
0
33
Kaldirim Hasan Ali
34
20
1240
0
1
3
0
54
Kocaman Arif
20
24
1614
0
1
4
1
4
Kolovetsios Dimitrios
32
22
1401
0
0
1
0
Ozyurek Talha
17
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
89
Ackah Yaw
24
20
1010
0
0
2
0
3
Attamah Joseph
29
28
2081
0
0
2
0
10
Bourabia Mehdi
32
10
897
3
0
5
1
21
Celtik Semih
21
2
92
1
0
0
0
28
Civelek Ramazan
28
33
1685
0
2
3
0
24
Eskin Berat
19
2
17
0
0
0
0
26
Gezek Baran Ali
18
12
319
0
1
2
0
6
Karimi Ali
Chấn thương
30
28
2056
3
0
4
0
8
Kayra Yilmaz Kartal
23
25
2063
0
1
7
1
16
Ozbek Eray
21
9
601
2
0
3
0
99
Sariarslan Talha
20
14
186
1
1
0
0
11
Sazdagi Gokhan
29
32
2671
0
4
8
0
29
Shukurov Otabek
27
8
326
0
0
1
0
17
Uzodimma Anthony
Chấn thương cơ
25
12
778
1
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Bahoken Stephane
31
24
744
4
0
1
0
70
Boa Morte Aylton Filipe
30
30
2298
9
2
5
0
7
Cardoso Miguel
29
28
2246
2
5
3
0
20
Mane Carlos
30
22
882
2
2
1
0
9
Nazon Duckens
30
10
714
2
1
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ucar Recep
48
Yilmaz Burak
38
Quảng cáo
Quảng cáo