Bóng đá, châu Âu: Kazakhstan Nữ trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
châu Âu
Kazakhstan Nữ
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
UEFA Nations League Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Ismailova Nazym
24
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Aldanazar Nazym
19
5
77
0
0
0
0
18
Burova Alexandra
23
5
273
0
0
0
0
5
Demidova Maria
29
6
540
0
0
0
0
15
Myasnikova Yulia
32
4
360
0
1
1
0
9
Nurusheva Bibigul
31
6
452
2
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Abdullayeva Elmira
19
2
77
0
0
0
0
4
Aitymova Aigerim
32
2
180
1
0
0
0
19
Berikova Karina
21
6
353
3
0
1
0
3
Khairulina Ksenia
28
4
337
0
2
1
0
16
Lozukova Alina
19
1
22
0
0
0
0
6
Nizamutdinova Anastassiya
25
5
235
2
0
0
0
23
Rakhatzhan Tomiris
18
1
1
0
0
0
0
21
Turlybekova Asselkhan
26
6
509
1
0
0
0
7
Zhanatayeva Madina
34
4
160
1
0
0
0
17
Zhumabaikyzy Karina
29
4
303
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Bibossynova Amina
19
5
402
3
1
2
0
8
Gaistenova Aida
31
3
200
0
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Jamantayev Aitpay
78
Kembilov Madiyar
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Anuarbek Assel
19
0
0
0
0
0
0
12
Ismailova Nazym
24
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Aldanazar Nazym
19
5
77
0
0
0
0
15
Bekkozhina Adeliya
18
0
0
0
0
0
0
13
Botabek Karina
19
0
0
0
0
0
0
18
Burova Alexandra
23
5
273
0
0
0
0
5
Demidova Maria
29
6
540
0
0
0
0
15
Myasnikova Yulia
32
4
360
0
1
1
0
9
Nurusheva Bibigul
31
6
452
2
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Abdullayeva Elmira
19
2
77
0
0
0
0
4
Aitymova Aigerim
32
2
180
1
0
0
0
2
Bekpenbetova Tokzhan
31
0
0
0
0
0
0
19
Berikova Karina
21
6
353
3
0
1
0
3
Khairulina Ksenia
28
4
337
0
2
1
0
16
Lozukova Alina
19
1
22
0
0
0
0
6
Nizamutdinova Anastassiya
25
5
235
2
0
0
0
23
Rakhatzhan Tomiris
18
1
1
0
0
0
0
21
Turlybekova Asselkhan
26
6
509
1
0
0
0
7
Zhanatayeva Madina
34
4
160
1
0
0
0
17
Zhumabaikyzy Karina
29
4
303
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Bibossynova Amina
19
5
402
3
1
2
0
8
Gaistenova Aida
31
3
200
0
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Jamantayev Aitpay
78
Kembilov Madiyar
?