Bóng đá, Hungary: Kazincbarcikai trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Hungary
Kazincbarcikai
Sân vận động:
Mezokovesdi Varosi Stadion
(Mezőkövesdi)
Sức chứa:
4 183
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
NB I.
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Gyollai Daniel
28
5
450
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Baranyai Nimrod
22
5
372
1
0
1
0
3
Haroyan Varazdat
33
5
450
1
0
2
0
13
Polgar Kristof
28
4
360
0
0
0
0
5
Racz Laszlo
30
1
2
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
66
Ferencsik Balint
19
4
29
0
0
1
0
10
Kartik Balint
28
5
443
0
1
0
0
15
Major Marcell
20
5
425
0
0
2
0
23
Meskhi Mikhail
28
5
450
0
0
0
0
18
Schuszter Ronald
22
3
108
0
0
0
0
6
Szoke Gergo
21
5
412
0
1
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
78
Balazsi Levente
20
1
1
0
0
0
0
42
Konyves Norbert
36
3
225
0
0
1
0
7
Makrai Gabor
29
5
64
0
1
1
0
17
Prosser Daniel
31
2
61
0
0
0
0
11
Slogar Martin
24
5
269
0
0
1
0
38
Sos Bence
31
5
450
1
1
1
0
77
Szabo Mate
26
4
246
0
0
0
0
70
Ubochioma Meshack Izuchukwu
23
3
153
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kuttor Attila
55
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
72
Banfalvi Gergo
20
0
0
0
0
0
0
32
Dombo David
32
0
0
0
0
0
0
1
Gyollai Daniel
28
5
450
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Baranyai Nimrod
22
5
372
1
0
1
0
3
Haroyan Varazdat
33
5
450
1
0
2
0
61
Ibi Ferenc Christopher
17
0
0
0
0
0
0
24
Kun Oliver
19
0
0
0
0
0
0
4
Mulac Dominik
26
0
0
0
0
0
0
13
Polgar Kristof
28
4
360
0
0
0
0
5
Racz Laszlo
30
1
2
0
0
0
0
Szalai Bence
18
0
0
0
0
0
0
44
Szujo Attila
21
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Berecz Zsombor
29
0
0
0
0
0
0
30
Boros Zsombor
20
0
0
0
0
0
0
66
Ferencsik Balint
19
4
29
0
0
1
0
10
Kartik Balint
28
5
443
0
1
0
0
15
Major Marcell
20
5
425
0
0
2
0
23
Meskhi Mikhail
28
5
450
0
0
0
0
18
Schuszter Ronald
22
3
108
0
0
0
0
6
Szoke Gergo
21
5
412
0
1
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
78
Balazsi Levente
20
1
1
0
0
0
0
42
Konyves Norbert
36
3
225
0
0
1
0
7
Makrai Gabor
29
5
64
0
1
1
0
17
Prosser Daniel
31
2
61
0
0
0
0
11
Slogar Martin
24
5
269
0
0
1
0
38
Sos Bence
31
5
450
1
1
1
0
77
Szabo Mate
26
4
246
0
0
0
0
3
Trencsenyi Bence
24
0
0
0
0
0
0
70
Ubochioma Meshack Izuchukwu
23
3
153
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kuttor Attila
55