Bóng đá, Nga: KDV Tomsk trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Nga
KDV Tomsk
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
FNL 2 - Hạng B - Nhóm 4
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Melnik Andrey
21
5
406
0
0
1
0
50
Nagaev Dmitry
22
15
1305
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Kositsin Sergey
30
13
1128
0
0
0
0
67
Kozlov Vladimir
23
13
1109
0
0
0
0
42
Lapshov Ivan
26
5
329
0
0
2
2
31
Matveev Mark
23
13
598
0
0
1
0
2
Nesterov Aleksandr
25
6
540
1
0
0
0
3
Sagutkin Danila
29
16
1048
1
0
2
1
11
Starodub Dmitri
30
6
472
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Antipov Konstantin
26
7
324
0
0
1
1
97
Bolshunov Daniil
28
14
889
0
0
3
0
16
Denisov Roman
26
4
343
0
0
1
0
7
Gashchenkov Mikhail
33
11
973
2
0
1
0
17
Kayashov Matvey
22
18
1005
0
0
1
0
10
Leonov Oleg
24
16
990
2
0
3
0
77
Nagaytsev Artem
18
1
3
0
0
1
0
15
Nikonorov Denis
21
4
103
0
0
1
0
99
Palienko Maksim
30
2
180
0
0
1
0
8
Shavaev Alikhan
32
10
475
0
0
1
0
14
Stepanenko Denis
21
14
585
4
0
1
0
63
Volnov Ilya
25
13
999
1
0
2
0
6
Zemko Evgeniy
29
1
90
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Dorokhov Egor
25
18
574
5
0
2
0
13
Dzhioev Arsen
22
8
115
2
0
0
0
24
Kilin Anton
34
17
1212
0
0
2
0
9
Kondrakov Daniel
27
5
419
2
0
1
1
19
Korotaev Aleksandr
33
6
452
0
0
1
0
44
Lomtev Arseniy
20
14
662
1
0
0
0
9
Makaev Deni
24
2
80
0
0
0
0
88
Simdyankin Nikita
24
17
1280
8
0
2
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Melnik Andrey
21
5
406
0
0
1
0
50
Nagaev Dmitry
22
15
1305
0
0
0
0
22
Tereshkin Vladislav
30
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Kositsin Sergey
30
13
1128
0
0
0
0
67
Kozlov Vladimir
23
13
1109
0
0
0
0
42
Lapshov Ivan
26
5
329
0
0
2
2
31
Matveev Mark
23
13
598
0
0
1
0
2
Nesterov Aleksandr
25
6
540
1
0
0
0
3
Sagutkin Danila
29
16
1048
1
0
2
1
11
Starodub Dmitri
30
6
472
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Antipov Konstantin
26
7
324
0
0
1
1
97
Bolshunov Daniil
28
14
889
0
0
3
0
16
Denisov Roman
26
4
343
0
0
1
0
7
Gashchenkov Mikhail
33
11
973
2
0
1
0
17
Kayashov Matvey
22
18
1005
0
0
1
0
10
Leonov Oleg
24
16
990
2
0
3
0
77
Nagaytsev Artem
18
1
3
0
0
1
0
15
Nikonorov Denis
21
4
103
0
0
1
0
99
Palienko Maksim
30
2
180
0
0
1
0
8
Shavaev Alikhan
32
10
475
0
0
1
0
14
Stepanenko Denis
21
14
585
4
0
1
0
63
Volnov Ilya
25
13
999
1
0
2
0
6
Zemko Evgeniy
29
1
90
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Dorokhov Egor
25
18
574
5
0
2
0
13
Dzhioev Arsen
22
8
115
2
0
0
0
24
Kilin Anton
34
17
1212
0
0
2
0
9
Kondrakov Daniel
27
5
419
2
0
1
1
19
Korotaev Aleksandr
33
6
452
0
0
1
0
44
Lomtev Arseniy
20
14
662
1
0
0
0
9
Makaev Deni
24
2
80
0
0
0
0
88
Simdyankin Nikita
24
17
1280
8
0
2
0