Bóng đá, Hungary: Kecskemeti TE trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Hungary
Kecskemeti TE
Sân vận động:
Széktói Stadion
(Kecskemét)
Sức chứa:
6 300
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
NB II.
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Ruisz Barnabas
23
1
90
0
0
0
0
20
Varga Bence
29
5
361
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Belenyesi Csaba
31
6
451
0
0
0
0
27
Bolgar Botond
18
6
344
0
0
1
0
29
Bolyki Andor
31
3
81
1
0
0
0
2
Debreceni Akos
22
1
1
0
0
0
0
15
Szabo Alex
27
6
437
0
0
2
0
34
Szojma Andras
18
4
315
0
0
1
0
3
Szucs Szilard
18
2
136
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Bano-Szabo Bence Zoltan
26
6
248
1
0
1
0
4
Bocskay Bertalan
23
2
111
0
0
0
0
23
Derekas Zoltan
26
3
135
0
0
0
0
66
Eordogh Andras
23
5
371
1
0
2
0
76
Gyorfi Milan
18
4
111
0
0
1
0
6
Haris Attila
28
3
181
0
0
1
0
11
Kovacs Barnabas
22
6
294
1
0
2
0
77
Merenyi Adam
21
5
309
0
0
0
0
90
Vattay Marton
19
2
39
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Beke Peter
24
1
1
0
0
0
0
17
Berki Marcell Tibor
21
3
67
0
0
0
0
37
Czekus Adam
22
5
248
0
0
0
0
9
Farkas Zoltan
19
1
16
0
0
0
0
7
Palinkas Gergo
28
6
431
1
0
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Palfi Kristof
19
0
0
0
0
0
0
12
Ruisz Barnabas
23
1
90
0
0
0
0
20
Varga Bence
29
5
361
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Belenyesi Csaba
31
6
451
0
0
0
0
27
Bolgar Botond
18
6
344
0
0
1
0
29
Bolyki Andor
31
3
81
1
0
0
0
2
Debreceni Akos
22
1
1
0
0
0
0
74
Polyak Kristof
21
0
0
0
0
0
0
21
Ryashko Mykhailo
29
0
0
0
0
0
0
15
Szabo Alex
27
6
437
0
0
2
0
34
Szojma Andras
18
4
315
0
0
1
0
3
Szucs Szilard
18
2
136
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Bano-Szabo Bence Zoltan
26
6
248
1
0
1
0
4
Bocskay Bertalan
23
2
111
0
0
0
0
23
Derekas Zoltan
26
3
135
0
0
0
0
66
Eordogh Andras
23
5
371
1
0
2
0
76
Gyorfi Milan
18
4
111
0
0
1
0
6
Haris Attila
28
3
181
0
0
1
0
11
Kovacs Barnabas
22
6
294
1
0
2
0
77
Merenyi Adam
21
5
309
0
0
0
0
90
Vattay Marton
19
2
39
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Beke Peter
24
1
1
0
0
0
0
17
Berki Marcell Tibor
21
3
67
0
0
0
0
37
Czekus Adam
22
5
248
0
0
0
0
9
Farkas Zoltan
19
1
16
0
0
0
0
7
Palinkas Gergo
28
6
431
1
0
1
0