Bóng đá, Albania: KF Tirana trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Albania
KF Tirana
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Super League
Albanian Cup
Europa Conference League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
91
Abdullahu Mustafe
20
13
1170
0
0
0
0
12
Kozi Leon
21
14
1260
0
0
4
0
1
Lika Ilion
43
6
540
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Hoxhallari Erion
28
29
2511
1
0
10
1
4
Lulaj Bruno
29
23
1885
2
0
3
0
33
Meta Ermal
18
18
1142
0
0
2
0
3
Mici Gledi
33
23
934
0
0
4
0
5
Najdovski Filip
31
23
1605
1
0
5
0
18
Pergjoni Florjan
26
31
2731
2
0
8
0
16
Sulaj Rigers
19
1
13
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Deliu Ardit
26
28
2423
2
0
9
0
14
Haxhiu Rimal
25
30
2035
2
0
5
0
20
Jaku Jordi
18
5
162
0
0
1
0
8
Jonuzi Fjoart
27
30
2008
2
0
8
1
10
Lushkja Regi
27
32
1987
2
0
4
0
55
Tola Hajrulla
19
14
76
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Abazaj Kristal
27
33
2528
10
0
3
0
80
Cereni Melsi
20
3
20
0
0
0
0
11
Latifi Liridon
30
27
1945
7
0
4
0
99
Nikqi Dijar
19
10
374
2
0
0
0
98
Patrick
25
16
753
2
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Shehi Orges
46
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Kozi Leon
21
4
390
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Hoxhallari Erion
28
5
362
1
0
1
0
4
Lulaj Bruno
29
5
360
1
0
3
0
33
Meta Ermal
18
1
77
0
0
0
0
3
Mici Gledi
33
3
164
0
0
1
0
5
Najdovski Filip
31
2
180
0
0
2
0
18
Pergjoni Florjan
26
4
390
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Deliu Ardit
26
3
245
1
0
0
0
14
Haxhiu Rimal
25
4
390
0
0
0
0
20
Jaku Jordi
18
3
94
0
0
0
0
8
Jonuzi Fjoart
27
4
369
0
0
1
0
10
Lushkja Regi
27
4
263
0
0
1
0
55
Tola Hajrulla
19
2
26
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Abazaj Kristal
27
4
214
0
0
0
0
80
Cereni Melsi
20
1
30
0
0
0
0
11
Latifi Liridon
30
4
241
2
0
0
0
99
Nikqi Dijar
19
4
229
0
0
0
0
98
Patrick
25
4
280
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Shehi Orges
46
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Lika Ilion
43
1
59
0
0
0
0
23
Selmani Gentian
26
4
302
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Hoxhallari Erion
28
4
348
0
0
1
0
4
Lulaj Bruno
29
4
137
0
0
0
0
3
Mici Gledi
33
1
69
0
0
0
0
5
Najdovski Filip
31
4
360
0
0
0
0
18
Pergjoni Florjan
26
4
292
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Deliu Ardit
26
3
154
1
0
1
0
14
Haxhiu Rimal
25
4
160
0
2
0
0
8
Jonuzi Fjoart
27
4
326
0
1
0
0
10
Lushkja Regi
27
4
244
2
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Abazaj Kristal
27
4
272
0
0
0
0
11
Latifi Liridon
30
3
209
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Shehi Orges
46
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
91
Abdullahu Mustafe
20
13
1170
0
0
0
0
12
Kozi Leon
21
18
1650
0
0
5
0
1
Lika Ilion
43
7
599
0
0
0
0
23
Selmani Gentian
26
4
302
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Hoxhallari Erion
28
38
3221
2
0
12
1
4
Lulaj Bruno
29
32
2382
3
0
6
0
33
Meta Ermal
18
19
1219
0
0
2
0
3
Mici Gledi
33
27
1167
0
0
5
0
5
Najdovski Filip
31
29
2145
1
0
7
0
18
Pergjoni Florjan
26
39
3413
2
0
9
0
16
Sulaj Rigers
19
1
13
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Deliu Ardit
26
34
2822
4
0
10
0
14
Haxhiu Rimal
25
38
2585
2
2
5
0
20
Jaku Jordi
18
8
256
0
0
1
0
8
Jonuzi Fjoart
27
38
2703
2
1
9
1
10
Lushkja Regi
27
40
2494
4
0
5
0
55
Tola Hajrulla
19
16
102
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Abazaj Kristal
27
41
3014
10
0
3
0
77
Ahmetaj Dion
20
0
0
0
0
0
0
80
Cereni Melsi
20
4
50
0
0
0
0
11
Latifi Liridon
30
34
2395
9
0
4
0
99
Nikqi Dijar
19
14
603
2
0
0
0
98
Patrick
25
20
1033
2
0
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Shehi Orges
46
Quảng cáo
Quảng cáo