Bóng đá, Na Uy: KFUM Oslo trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Na Uy
KFUM Oslo
Sân vận động:
KFUM Arena
(Oslo)
Sức chứa:
3 300
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Eliteserien
NM Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Odegaard Emil
26
20
1800
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Aleesami Ayoub
29
19
1392
1
1
4
0
5
Berglie Frederik
28
16
1246
0
0
0
0
42
Hickson David
28
18
1342
3
1
2
0
4
Njie Momodou
23
10
559
0
0
3
0
33
Nouri Amin
35
18
746
0
2
0
0
2
Schneider Daniel
23
12
623
0
0
2
1
13
Skaret Brage
23
1
39
0
0
0
0
15
Tonnessen Mathias
Chấn thương mắt cá chân
21
20
1709
0
1
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Hestnes Simen
29
18
1540
3
2
0
1
16
Hjorth Jonas
24
17
1291
2
2
0
0
14
Hoseth Hakon
26
13
989
1
1
1
0
7
Rasch Robin
Va chạm
31
8
586
0
0
1
0
25
Sandal Sverre
22
17
1394
1
4
6
1
6
Sinyan Mansour
26
3
74
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Haltvik Teodor
25
17
660
1
1
1
0
22
Kristensen Bjorn
23
18
758
1
1
4
0
28
Ndiaye Mame
28
11
264
1
1
0
0
11
Njie Bilal
27
3
143
0
0
0
0
10
Njie Moussa
29
10
681
2
0
0
0
19
Semmen Niclas
Va chạm
22
7
115
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Moesgaard Johannes
41
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Odegaard Emil
26
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Aleesami Ayoub
29
3
198
0
0
1
0
5
Berglie Frederik
28
2
106
0
0
1
0
42
Hickson David
28
3
28
2
0
0
0
4
Njie Momodou
23
3
166
0
0
0
0
33
Nouri Amin
35
4
142
0
0
0
0
2
Schneider Daniel
23
2
163
0
0
0
0
15
Tonnessen Mathias
Chấn thương mắt cá chân
21
2
180
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Hestnes Simen
29
3
270
0
0
1
0
16
Hjorth Jonas
24
4
257
1
0
0
0
14
Hoseth Hakon
26
2
109
0
0
0
0
7
Rasch Robin
Va chạm
31
2
59
1
0
0
0
25
Sandal Sverre
22
2
122
0
0
1
0
6
Sinyan Mansour
26
1
59
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Haltvik Teodor
25
4
200
0
0
0
0
22
Kristensen Bjorn
23
3
264
0
0
2
0
28
Ndiaye Mame
28
1
18
0
0
0
0
10
Njie Moussa
29
3
54
2
0
0
0
19
Semmen Niclas
Va chạm
22
3
59
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Moesgaard Johannes
41
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Da Rocha William
23
0
0
0
0
0
0
1
Odegaard Emil
26
23
2070
0
0
0
0
31
Sorlie Henri
18
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Aleesami Ayoub
29
22
1590
1
1
5
0
5
Berglie Frederik
28
18
1352
0
0
1
0
42
Hickson David
28
21
1370
5
1
2
0
27
Mehl Magnus
20
0
0
0
0
0
0
4
Njie Momodou
23
13
725
0
0
3
0
33
Nouri Amin
35
22
888
0
2
0
0
2
Schneider Daniel
23
14
786
0
0
2
1
13
Skaret Brage
23
1
39
0
0
0
0
15
Tonnessen Mathias
Chấn thương mắt cá chân
21
22
1889
0
1
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Hestnes Simen
29
21
1810
3
2
1
1
16
Hjorth Jonas
24
21
1548
3
2
0
0
14
Hoseth Hakon
26
15
1098
1
1
1
0
7
Rasch Robin
Va chạm
31
10
645
1
0
1
0
25
Sandal Sverre
22
19
1516
1
4
7
1
6
Sinyan Mansour
26
4
133
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Haltvik Teodor
25
21
860
1
1
1
0
22
Kristensen Bjorn
23
21
1022
1
1
6
0
28
Ndiaye Mame
28
12
282
1
1
0
0
11
Njie Bilal
27
3
143
0
0
0
0
10
Njie Moussa
29
13
735
4
0
0
0
19
Semmen Niclas
Va chạm
22
10
174
3
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Moesgaard Johannes
41