Bóng đá: Kisvarda - đội hình
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Hungary
Kisvarda
Sân vận động:
Varkert Stadium
(Kisvarda)
Sức chứa:
2 850
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
NB I.
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Popovich Ilya
19
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Chlumecky Martin
28
3
270
1
0
1
0
24
Cipetic Branimir
30
5
431
1
2
1
0
3
Jovicic Aleksandar
30
2
32
0
0
0
0
18
Kormendi Kevin
24
2
35
0
0
1
0
42
Lippai Tibor
27
1
7
0
0
0
0
4
Matic Bernardo
31
5
450
1
0
3
0
23
Medgyes Sinan
32
3
78
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Matanovic Marko
25
2
28
0
0
0
0
14
Melnyk Bogdan
28
5
437
0
1
1
0
55
Nagy Krisztian
30
5
249
1
0
0
0
50
Olah Balint
30
2
180
0
0
0
0
66
Osztrovka Maxim
18
1
14
0
0
0
0
6
Popoola Ridwan
18
5
434
0
0
2
0
10
Soltesz Dominik
24
5
375
0
0
0
0
8
Soltesz Istvan
24
1
8
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Biro Bence
27
4
253
0
1
0
0
98
Gyurko Mate
22
1
8
0
0
1
0
27
Mesanovic Jasmin
33
5
329
0
1
1
0
16
Molnar Gabor
31
4
231
1
1
0
0
86
Novothny Soma
31
5
377
1
0
0
0
95
Pinter Filip
19
4
127
0
0
0
0
99
Yordanov Tonislav
26
3
170
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gerliczki Mate
46
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Hrabina Alex
30
0
0
0
0
0
0
1
Kovacs Marcell
22
0
0
0
0
0
0
30
Popovich Ilya
19
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Adayilo Stephen
25
0
0
0
0
0
0
5
Chlumecky Martin
28
3
270
1
0
1
0
24
Cipetic Branimir
30
5
431
1
2
1
0
3
Jovicic Aleksandar
30
2
32
0
0
0
0
18
Kormendi Kevin
24
2
35
0
0
1
0
77
Kovacs Kornel
19
0
0
0
0
0
0
92
Kozachuk Arthur
20
0
0
0
0
0
0
42
Lippai Tibor
27
1
7
0
0
0
0
4
Matic Bernardo
31
5
450
1
0
3
0
23
Medgyes Sinan
32
3
78
0
0
0
0
44
Stefan Raul
21
0
0
0
0
0
0
92
Vepryk Taras
17
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Matanovic Marko
25
2
28
0
0
0
0
14
Melnyk Bogdan
28
5
437
0
1
1
0
55
Nagy Krisztian
30
5
249
1
0
0
0
50
Olah Balint
30
2
180
0
0
0
0
66
Osztrovka Maxim
18
1
14
0
0
0
0
45
Ponomarenko Nazar
20
0
0
0
0
0
0
6
Popoola Ridwan
18
5
434
0
0
2
0
10
Soltesz Dominik
24
5
375
0
0
0
0
8
Soltesz Istvan
24
1
8
0
0
0
0
70
Szor Levente
24
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Biro Bence
27
4
253
0
1
0
0
98
Gyurko Mate
22
1
8
0
0
1
0
27
Mesanovic Jasmin
33
5
329
0
1
1
0
16
Molnar Gabor
31
4
231
1
1
0
0
86
Novothny Soma
31
5
377
1
0
0
0
95
Pinter Filip
19
4
127
0
0
0
0
20
Scsadej Laszlo
19
0
0
0
0
0
0
69
Szikszai Hennadij
17
0
0
0
0
0
0
99
Yordanov Tonislav
26
3
170
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gerliczki Mate
46