Bóng đá, Cộng hòa Séc: Kolin trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Cộng hòa Séc
Kolin
Sân vận động:
Sportovni areal Brankovicka
(Kolin)
Sức chứa:
2 800
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
3. CFL - Bảng B
MOL Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Benada Adam
24
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Hypsman Daniel
22
1
64
0
0
0
0
16
Pelyak Denis
29
4
205
0
0
0
0
12
Sladek Martin
21
4
360
0
0
1
0
13
Snajdr David
25
1
45
0
0
1
0
4
Soukup Marek
20
4
315
0
0
0
0
21
Spevak Matous
27
4
358
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Sheye Nathan
23
2
136
0
0
0
0
18
Sixta David
29
4
343
0
0
1
0
8
Skorepa Matej
21
4
344
0
0
0
0
15
Suryn Matej
20
4
271
1
0
0
0
11
Temelkovski Filip
22
2
49
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Dvorak Tomas
18
1
30
0
0
0
0
7
Hodac Matej
22
3
103
0
0
0
0
6
Houha Karel
25
4
160
1
0
1
0
13
Hubl Hynek
21
3
151
1
0
0
0
9
Kubes Matej
24
4
301
3
0
0
0
10
Sodoma Jiri
30
4
343
2
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Fejfar Ondrej
20
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Hypsman Daniel
22
1
45
0
0
0
0
23
Musil Matej
20
1
45
0
0
0
0
16
Pelyak Denis
29
1
46
0
0
0
0
12
Sladek Martin
21
2
90
0
0
0
0
4
Soukup Marek
20
1
45
1
0
1
0
21
Spevak Matous
27
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Sixta David
29
2
90
1
0
0
0
8
Skorepa Matej
21
2
46
0
0
0
0
15
Suryn Matej
20
2
84
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Dvorak Tomas
18
1
7
0
0
0
0
7
Hodac Matej
22
1
46
0
0
0
0
6
Houha Karel
25
1
45
0
0
0
0
13
Hubl Hynek
21
1
46
0
0
0
0
9
Kubes Matej
24
2
90
0
0
1
0
10
Sodoma Jiri
30
2
90
1
0
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Benada Adam
24
4
360
0
0
0
0
19
Fejfar Ondrej
20
1
90
0
0
0
0
19
Poriz Stepan
48
0
0
0
0
0
0
1
Pribyl Roman
27
0
0
0
0
0
0
33
Tuma Filip
23
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Hypsman Daniel
22
2
109
0
0
0
0
15
Kopecky Ondrej
20
0
0
0
0
0
0
23
Musil Matej
20
1
45
0
0
0
0
16
Pelyak Denis
29
5
251
0
0
0
0
12
Sladek Martin
21
6
450
0
0
1
0
13
Snajdr David
25
1
45
0
0
1
0
28
Sobeslav Ondrej
34
0
0
0
0
0
0
4
Soukup Marek
20
5
360
1
0
1
0
21
Spevak Matous
27
5
448
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Farkas Damian
29
0
0
0
0
0
0
6
Hakl Frantisek
35
0
0
0
0
0
0
24
Sheye Nathan
23
2
136
0
0
0
0
18
Sixta David
29
6
433
1
0
1
0
8
Skorepa Matej
21
6
390
0
0
0
0
17
Snizek Michal
23
0
0
0
0
0
0
15
Suryn Matej
20
6
355
1
0
1
0
11
Temelkovski Filip
22
2
49
0
0
0
0
7
Vesely Dominik
30
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Camara Damani
29
0
0
0
0
0
0
17
Dvorak Tomas
18
2
37
0
0
0
0
7
Hodac Matej
22
4
149
0
0
0
0
6
Houha Karel
25
5
205
1
0
1
0
13
Hubl Hynek
21
4
197
1
0
0
0
9
Kubes Matej
24
6
391
3
0
1
0
24
Muller Filip
21
0
0
0
0
0
0
23
Nikodem Jan
27
0
0
0
0
0
0
10
Sodoma Jiri
30
6
433
3
0
1
0