Bóng đá: Kolkheti 1913 - đội hình
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Gruzia
Kolkheti 1913
Sân vận động:
Sân vận động Fazisi
(Poti)
Sức chứa:
6 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Crystalbet Erovnuli Liga
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
39
Buliskeria Demetre
25
8
674
0
0
1
0
1
Dadeshkeliani Alexandr
18
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Akhaladze Giorgi
28
22
1858
0
0
3
0
4
Giunashvili Akaki
20
20
1543
1
0
6
1
23
Grigalava Rati
19
6
430
0
0
1
0
15
Kharshiladze Beka
24
13
1089
0
0
2
2
38
Meite Suleiman
19
11
985
0
0
4
1
21
Paghava Davit
19
18
1121
0
3
4
0
33
Shekiladze Tornike
25
19
1081
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Asprilla Jhon
26
3
122
0
0
0
0
20
Bartishvili Andria
16
11
281
0
0
0
0
37
Ferreira Gabriel
21
7
250
0
1
2
0
18
Inaishvili Davit
19
4
126
0
0
0
0
7
Kharebava Giorgi
21
20
1183
0
0
2
0
12
Kvirkvelia Giorgi
19
1
13
0
0
0
0
34
Oloko-Obi Tim
21
17
1163
1
0
2
0
13
Piranashvili Saba
25
15
892
0
0
2
0
8
Plyushch Roman
21
5
450
0
0
0
0
5
Tskhovrebashvili Nikolozi
21
5
69
0
0
0
0
29
Vraciu David
23
5
157
0
0
0
0
30
Zurabiani Davit
23
16
812
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Chikhradze Lado
24
15
640
1
0
0
0
13
Kapanadze Nicolas
23
4
260
0
2
0
0
27
Krasovsky David
19
1
12
0
0
0
0
10
Kutateladze Nikoloz
24
5
254
1
0
1
0
11
Leshchynskyi Yevgen
21
4
256
1
0
1
1
40
Pachulia Dito
23
17
914
2
1
1
0
17
Zhou Camargo
20
1
28
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Chkhetiani Kakhaber
47
Dato
45
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
39
Buliskeria Demetre
25
8
674
0
0
1
0
1
Dadeshkeliani Alexandr
18
2
180
0
0
0
0
32
Znovenko Myroslav
23
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Akhaladze Giorgi
28
22
1858
0
0
3
0
4
Giunashvili Akaki
20
20
1543
1
0
6
1
23
Grigalava Rati
19
6
430
0
0
1
0
15
Kharshiladze Beka
24
13
1089
0
0
2
2
38
Meite Suleiman
19
11
985
0
0
4
1
21
Paghava Davit
19
18
1121
0
3
4
0
33
Shekiladze Tornike
25
19
1081
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Asprilla Jhon
26
3
122
0
0
0
0
20
Bartishvili Andria
16
11
281
0
0
0
0
37
Ferreira Gabriel
21
7
250
0
1
2
0
18
Inaishvili Davit
19
4
126
0
0
0
0
7
Kharebava Giorgi
21
20
1183
0
0
2
0
14
Khelaia Davit
20
0
0
0
0
0
0
12
Kvirkvelia Giorgi
19
1
13
0
0
0
0
34
Oloko-Obi Tim
21
17
1163
1
0
2
0
13
Piranashvili Saba
25
15
892
0
0
2
0
8
Plyushch Roman
21
5
450
0
0
0
0
5
Tskhovrebashvili Nikolozi
21
5
69
0
0
0
0
29
Vraciu David
23
5
157
0
0
0
0
30
Zurabiani Davit
23
16
812
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Chikhradze Lado
24
15
640
1
0
0
0
13
Kapanadze Nicolas
23
4
260
0
2
0
0
27
Krasovsky David
19
1
12
0
0
0
0
10
Kutateladze Nikoloz
24
5
254
1
0
1
0
11
Leshchynskyi Yevgen
21
4
256
1
0
1
1
40
Pachulia Dito
23
17
914
2
1
1
0
17
Zhou Camargo
20
1
28
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Chkhetiani Kakhaber
47
Dato
45