Bóng đá, Na Uy: Kongsvinger trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Na Uy
Kongsvinger
Sân vận động:
Gjemselund Stadion
(Kongsvinger)
Sức chứa:
5 824
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
OBOS-ligaen
NM Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
93
Gorodovoy Aleksey
32
21
1890
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Fjellman Philip
16
1
7
0
0
0
0
5
Holme Fredrik
24
18
1593
0
1
2
0
21
Lysgard Daniel
26
12
630
0
1
1
0
12
Mbow Mapenda
21
13
773
0
0
3
0
19
Nielsen Emil
25
20
1549
1
1
4
0
29
Norheim Sondre
28
4
360
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Berg Gjerstrom Mathias
28
20
1054
0
3
1
0
14
Christensen Frederik
25
4
317
0
1
2
0
27
Dybevik Andeas
27
20
1800
2
7
5
0
8
Grundt Jesper
22
19
1164
5
4
0
0
6
Holter Harald
29
15
741
0
0
5
0
23
Vinjor Martin
25
21
1064
4
4
2
0
11
Williams Noa
23
18
1510
6
4
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Christiansen Rasmus
21
9
267
0
1
0
0
13
Flores Markus
20
5
202
0
0
1
0
9
Haren Lucas
27
21
1810
16
5
2
0
18
Holtan Joacim
27
14
500
2
0
0
0
22
Langrekken Ludvig
26
13
603
0
1
2
0
2
Nilsson Joel
31
21
1737
2
2
2
0
24
Overby Amund
18
8
176
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Vennberg Johan
34
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
93
Gorodovoy Aleksey
32
2
240
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Holme Fredrik
24
2
127
0
0
0
0
21
Lysgard Daniel
26
2
107
0
0
0
0
12
Mbow Mapenda
21
1
46
0
0
0
0
19
Nielsen Emil
25
2
166
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Berg Gjerstrom Mathias
28
2
170
1
0
0
0
27
Dybevik Andeas
27
2
91
0
0
1
0
8
Grundt Jesper
22
3
120
8
0
0
0
6
Holter Harald
29
1
120
0
0
0
0
23
Vinjor Martin
25
2
52
1
0
0
0
11
Williams Noa
23
2
169
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Christiansen Rasmus
21
2
100
0
0
0
0
9
Haren Lucas
27
3
106
4
0
0
0
18
Holtan Joacim
27
4
202
4
0
0
0
22
Langrekken Ludvig
26
1
50
0
0
0
0
2
Nilsson Joel
31
4
146
2
0
0
0
24
Overby Amund
18
3
96
1
0
0
0
Wilhelmsen Scott
18
1
0
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Vennberg Johan
34
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
71
Ekerhaugen Sebastian
18
0
0
0
0
0
0
93
Gorodovoy Aleksey
32
23
2130
0
0
1
0
1
Stromberg August
33
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Fjellman Philip
16
1
7
0
0
0
0
5
Holme Fredrik
24
20
1720
0
1
2
0
21
Lysgard Daniel
26
14
737
0
1
1
0
12
Mbow Mapenda
21
14
819
0
0
3
0
19
Nielsen Emil
25
22
1715
1
1
5
0
29
Norheim Sondre
28
4
360
0
0
0
0
30
Tenden Elias Berstad
18
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Berg Gjerstrom Mathias
28
22
1224
1
3
1
0
14
Christensen Frederik
25
4
317
0
1
2
0
24
Damhaug Marius
17
0
0
0
0
0
0
27
Dybevik Andeas
27
22
1891
2
7
6
0
8
Grundt Jesper
22
22
1284
13
4
0
0
6
Holter Harald
29
16
861
0
0
5
0
15
Lysell Vetle
?
0
0
0
0
0
0
67
Sethi Leon
17
0
0
0
0
0
0
23
Vinjor Martin
25
23
1116
5
4
2
0
11
Williams Noa
23
20
1679
7
4
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Arlig Wilhelm
25
0
0
0
0
0
0
28
Christiansen Rasmus
21
11
367
0
1
0
0
13
Flores Markus
20
5
202
0
0
1
0
9
Haren Lucas
27
24
1916
20
5
2
0
18
Holtan Joacim
27
18
702
6
0
0
0
22
Langrekken Ludvig
26
14
653
0
1
2
0
2
Nilsson Joel
31
25
1883
4
2
2
0
24
Overby Amund
18
11
272
2
0
0
0
Wilhelmsen Scott
18
1
0
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Vennberg Johan
34