Bóng đá, Thổ Nhĩ Kỳ: Konyaspor trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Thổ Nhĩ Kỳ
Konyaspor
Sân vận động:
Konya Buyuksehir Belediye Stadium
Sức chứa:
42 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Super Lig
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Ertas Deniz
20
2
180
0
1
0
0
13
Gungordu Bahadir
29
1
90
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Bazoer Riechedly
28
3
250
0
0
1
0
4
Demirbag Adil
27
2
180
1
1
1
0
12
Guilherme
35
3
258
0
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Aleksic Danijel
34
3
198
1
0
0
0
10
Bardhi Enis
30
3
235
1
0
1
0
42
Bjorlo Morten
29
3
47
0
0
0
0
77
Ibrahimoglu Melih
25
3
258
0
1
0
0
16
Jevtovic Marko
32
3
267
0
0
1
0
5
Yazgili Ugurcan
26
2
111
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Andzouana Yhoan
28
3
249
1
1
0
0
17
Bostan Melih
21
1
5
0
0
0
0
40
Muleka Jackson
25
1
13
0
0
0
0
22
Nayir Umut
32
3
266
2
0
0
0
18
Ndao Alassane
28
3
247
1
2
0
0
8
Pedro
28
3
57
0
0
0
0
11
Stefanescu Marius
27
2
26
0
0
0
0
7
Tasci Tunahan
23
3
47
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ucar Recep
49
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Aydin Egemen
18
0
0
0
0
0
0
1
Ertas Deniz
20
2
180
0
1
0
0
66
Gundogdu Emir
15
0
0
0
0
0
0
13
Gungordu Bahadir
29
1
90
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Bazoer Riechedly
28
3
250
0
0
1
0
15
Calusic Josip
31
0
0
0
0
0
0
4
Demirbag Adil
27
2
180
1
1
1
0
37
Eris Muzaffer
19
0
0
0
0
0
0
12
Guilherme
35
3
258
0
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Akyol Ufuk
Chấn thương bắp chân
28
0
0
0
0
0
0
9
Aleksic Danijel
34
3
198
1
0
0
0
10
Bardhi Enis
30
3
235
1
0
1
0
42
Bjorlo Morten
29
3
47
0
0
0
0
67
Buga Ismail Esat
19
0
0
0
0
0
0
77
Ibrahimoglu Melih
25
3
258
0
1
0
0
14
Ibrahimoglu Mucahit
20
0
0
0
0
0
0
16
Jevtovic Marko
32
3
267
0
0
1
0
6
Jo Jin-ho
22
0
0
0
0
0
0
3
Subasi Karahan
29
0
0
0
0
0
0
5
Yazgili Ugurcan
26
2
111
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
70
Akyazi Kaan
20
0
0
0
0
0
0
23
Andzouana Yhoan
28
3
249
1
1
0
0
10
Bars Emir
20
0
0
0
0
0
0
17
Bostan Melih
21
1
5
0
0
0
0
40
Muleka Jackson
25
1
13
0
0
0
0
22
Nayir Umut
32
3
266
2
0
0
0
18
Ndao Alassane
28
3
247
1
2
0
0
8
Pedro
28
3
57
0
0
0
0
11
Stefanescu Marius
27
2
26
0
0
0
0
7
Tasci Tunahan
23
3
47
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ucar Recep
49