Bóng đá, Bỉ: Kortrijk trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Bỉ
Kortrijk
Sân vận động:
Guldensporen Stadion
(Kortrijk)
Sức chứa:
9 399
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Jupiler League
Belgian Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
95
Pirard Lucas
29
13
1170
0
0
0
0
1
Vandenberghe Tom
31
21
1890
1
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Alebiosu Ryan
Chấn thương
22
12
410
0
1
1
0
44
Antunes Silva Joao Pedro Eira
25
34
2924
0
1
5
0
11
De Neve Dion
22
29
2084
2
1
2
0
24
Fujii Haruya
23
8
648
0
0
1
0
15
Malinov Kristiyan
30
18
877
0
0
6
0
4
Mampassi Mark
21
25
2063
0
1
3
0
6
Mehssatou Sepulveda Nayel
21
30
2292
1
1
6
0
33
Tsunoda Ryotaro
24
9
792
0
0
1
0
21
Wasinski Martin
20
7
567
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
89
Audoor Lynnt
20
11
404
0
0
2
0
70
Bruno Massimo
30
27
1251
1
3
2
0
14
Fossum Iver
27
5
189
0
0
0
0
10
Kadri Abdelhak
23
31
2633
4
3
5
0
16
Kana Marco
21
19
1477
0
0
6
1
17
Kangwa Kings
25
8
419
0
1
0
0
54
Ojo Sheyi
26
28
1616
1
1
4
0
27
Sissako Abdoulaye
25
29
2221
0
1
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Afolabi Jonathan
24
13
447
1
0
1
0
68
Ambrose Thierry
27
5
228
1
1
0
0
20
Avenatti Felipe
31
31
1778
3
0
5
1
39
Davies Isaak
22
30
2085
11
0
2
0
7
El Idrissy Mounaim
25
19
821
0
0
5
0
76
Seck Djibi
?
6
58
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Alexandersson Freyr
41
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Vandenberghe Tom
31
2
210
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
44
Antunes Silva Joao Pedro Eira
25
2
210
0
0
0
0
11
De Neve Dion
22
2
188
0
0
0
0
15
Malinov Kristiyan
30
1
120
0
0
0
0
4
Mampassi Mark
21
1
120
0
0
0
0
6
Mehssatou Sepulveda Nayel
21
2
127
0
0
0
0
21
Wasinski Martin
20
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
70
Bruno Massimo
30
1
62
0
0
1
0
10
Kadri Abdelhak
23
2
151
1
0
1
0
16
Kana Marco
21
2
210
0
0
0
0
54
Ojo Sheyi
26
2
151
0
0
0
0
27
Sissako Abdoulaye
25
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Avenatti Felipe
31
1
90
0
0
0
0
39
Davies Isaak
22
2
76
0
0
0
0
7
El Idrissy Mounaim
25
2
122
0
0
0
0
76
Seck Djibi
?
1
23
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Alexandersson Freyr
41
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Alliet Tristen
?
0
0
0
0
0
0
13
De Vaeminck Ebbe
18
0
0
0
0
0
0
95
Pirard Lucas
29
13
1170
0
0
0
0
1
Vandenberghe Tom
31
23
2100
1
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Alebiosu Ryan
Chấn thương
22
12
410
0
1
1
0
44
Antunes Silva Joao Pedro Eira
25
36
3134
0
1
5
0
11
De Neve Dion
22
31
2272
2
1
2
0
24
Fujii Haruya
23
8
648
0
0
1
0
15
Malinov Kristiyan
30
19
997
0
0
6
0
4
Mampassi Mark
21
26
2183
0
1
3
0
6
Mehssatou Sepulveda Nayel
21
32
2419
1
1
6
0
33
Tsunoda Ryotaro
24
9
792
0
0
1
0
21
Wasinski Martin
20
8
657
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
89
Audoor Lynnt
20
11
404
0
0
2
0
70
Bruno Massimo
30
28
1313
1
3
3
0
14
Fossum Iver
27
5
189
0
0
0
0
10
Kadri Abdelhak
23
33
2784
5
3
6
0
16
Kana Marco
21
21
1687
0
0
6
1
17
Kangwa Kings
25
8
419
0
1
0
0
54
Ojo Sheyi
26
30
1767
1
1
4
0
27
Sissako Abdoulaye
25
30
2311
0
1
4
0
40
Verbauwhede Leko
18
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Afolabi Jonathan
24
13
447
1
0
1
0
68
Ambrose Thierry
27
5
228
1
1
0
0
20
Avenatti Felipe
31
32
1868
3
0
5
1
39
Davies Isaak
22
32
2161
11
0
2
0
7
El Idrissy Mounaim
25
21
943
0
0
5
0
76
Seck Djibi
?
7
81
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Alexandersson Freyr
41
Quảng cáo
Quảng cáo